Kiểm tra địa chỉ IP

Kiểm tra địa chỉ IP

University

29 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hp2 4-1

Hp2 4-1

University

25 Qs

Con trỏ

Con trỏ

University

25 Qs

Kiểm tra từ mới ngày 27/2

Kiểm tra từ mới ngày 27/2

University

25 Qs

PLĐC 1

PLĐC 1

University

24 Qs

Câu hỏi tham khảo TV BLPH đáp án

Câu hỏi tham khảo TV BLPH đáp án

University

24 Qs

Kiến thức về địa chỉ MAC

Kiến thức về địa chỉ MAC

University

27 Qs

C1 MAR QTEEE

C1 MAR QTEEE

University

30 Qs

Estado de Resultados Básico

Estado de Resultados Básico

University

26 Qs

Kiểm tra địa chỉ IP

Kiểm tra địa chỉ IP

Assessment

Quiz

Other

University

Medium

Created by

Nông -

Used 2+ times

FREE Resource

29 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dia chi 255.255.255.255 được sử dụng cho mục đích gì?

Địa chỉ quáng bá (Broadcast)

Giao tiếp đa hướng (multicast)

Địa chỉ riêng (Private)

Địa chỉ công cộng (Public)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lớp A có thể có bao nhiêu địa chỉ mạng?

Cho biết bảng giá trị của các bịt như sau:

Vị trí bit Bit giá trị

16 65536 32768 16384 8192

65,536

128

256

16.777,214

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một địa chỉ IP thuộc lớp 1 được sử dụng cho mục đích nào?

Giao tiếp đa hướng (multicast)

Địa chỉ quáng bá (Broadcast)

Địa chỉ riêng (Private)

Địa chỉ công cộng (Public)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Địa chỉ IP lớp là có thể có bao nhiêu địa chỉ mang?

16.384

256

65.536

16.777.214

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Địa chỉ Ht nào sau đây KHÔNG phải là địa chỉ riêng?

8.8.8.8

192.168.0.1

172.16.0.1

10.0.0.1

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong địa chỉ IP có 5 lớp A, B, C, D, E. Lớp C là lớp có dây địa chỉ

192.0.0.0 toi 223.255.255.255

128.0.0.0 toi 191.255.255.255

224.0.0.0 toi 239.255.255.255

140.0.0.0 toi 239.255.255.255

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

địa chỉ nào sau đây là địa chỉ quảng bá của mạng 192.168.25.128/287 Trong đó

28-111111111.11111111.11111111.1111000

128-10000000:

192.168.25.143

192.168.25.180

192.168.25.255

192.168.25.141

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?