KHTN 8 - GK1

KHTN 8 - GK1

8th Grade

33 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

(KHTN 6) ÔN TẬP HỌC KÌ I (2021 - 2022)

(KHTN 6) ÔN TẬP HỌC KÌ I (2021 - 2022)

8th Grade

30 Qs

Ôn Tập Khoa Học Khối 4

Ôn Tập Khoa Học Khối 4

4th Grade - University

29 Qs

Ôn tập giữa kì II GDCD

Ôn tập giữa kì II GDCD

8th Grade

30 Qs

trạm 3

trạm 3

1st - 10th Grade

30 Qs

ÔN TẬP HKI - KHTN 8 (1)

ÔN TẬP HKI - KHTN 8 (1)

8th Grade

30 Qs

VẬT LÍ 8 - NHIỆT LƯỢNG

VẬT LÍ 8 - NHIỆT LƯỢNG

8th Grade

32 Qs

Ôn tâp KHTN 8 (Hóa)

Ôn tâp KHTN 8 (Hóa)

8th Grade

30 Qs

Ôn Tập TRẮC NGHIỆM môn KHTN 7 - Cuối HK2

Ôn Tập TRẮC NGHIỆM môn KHTN 7 - Cuối HK2

6th - 8th Grade

35 Qs

KHTN 8 - GK1

KHTN 8 - GK1

Assessment

Quiz

Science

8th Grade

Hard

Created by

Ngọc Mai

Used 2+ times

FREE Resource

33 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dụng cụ nào sau đây dùng để đo lường thể tích của dung dịch?

Ống đong.

Ống nghiệm.

Lọ đựng hóa chất.

Chén nung.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dấu hiệu chính để phân biệt hiện tượng vật lý và hiện tượng hóa học là

Sự thay đổi về màu sắc của chất.

Sự xuất hiện chất mới.

Sự thay đổi về trạng thái của chất.

Sự thay đổi về hình dạng của chất.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một vật thể bằng sắt để ngoài trời, sau một thời gian bị gỉ. Hỏi khối lượng của vật thay đổi thế nào so với khối lượng của vật trước khi gỉ?

Tăng

Giảm

Không thay đổi

Không thể biết

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi phân hủy 2,17g thủy ngân oxide thu được 0,16g oxygen. Khối lượng thủy ngân thu được trong thí nghiệm này là

2 gam

2,01 gam

2,02 gam

2,05 gam

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức tính khối lượng mol?

m/n (mol/g).

m.n (g).

n/m (mol/g).

(m.n)/2 (mol)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

0,35 mol khí SO2 ở điều kiện chuẩn có thể tích bằng bao nhiêu ?

0,8675 lít

86,765 lít

8,6765 lít

868 lít

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đơn vị của khối lượng riêng là

N/m3.

kg/m3.

g/m2.

Nm3.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?