
Trắc nghiệm về Tốc độ

Quiz
•
Physics
•
University
•
Hard
tâm thị
FREE Resource
74 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Độ lớn của tốc độ cho biết:
Quỹ đạo của chuyển động
Mức độ nhanh hay chậm của chuyển động
Mức độ nhanh hay chậm của tốc độ
Dạng đường đi của chuyển động
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn phát biểu đúng:
Tốc độ là đại lượng cho biết quỹ đạo của chuyển động
Tốc độ là đại lượng đặc trưng cho biết mức độ nhanh hay chậm của chuyển động
Tốc độ là đại lượng đặc trưng mức độ to hay nhỏ của âm thanh
Tốc độ là đại lượng cho biết dạng đường đi của chuyển động
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đại lượng nào sau đây cho biết mức độ nhanh hay chậm của chuyển động?
Quãng đường.
Thời gian chuyển động.
Tốc độ.
Tần số.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các phát biểu sau về tốc độ, phát biểu đúng là:
Tốc độ được xác định bằng quãng đường đi được trong một đơn vị thời gian.
Tốc độ được xác định bằng quãng đường đi được trong một ngày.
Tốc độ được xác định bằng quãng đường đi được trong một phút.
Tốc độ được xác định bằng quãng đường đi được trong một giờ.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Gọi s là quãng đường đi được, t là thời gian đi hết quãng đường đó, v là tốc độ chuyển động. Công thức tính tốc độ là:
v = s/t
v = ts
v = s.t
v = m/s
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Gọi s là quãng đường đi được, t là thời gian đi hết quãng đường đó, v là tốc độ chuyển động. Công thức tính quãng đường là:
s = vt
s = tv
s = v.t
s = v.v.t
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Gọi s là quãng đường đi được, t là thời gian đi hết quãng đường đó, v là tốc độ chuyển động. Công thức tính thời gian là:
t = s/v
t = vs
t = s.v
t = s.v.v
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
73 questions
Câu hỏi Vật Lý Cơ Bản

Quiz
•
University
74 questions
Chương 3, 1 ít chương 4 và 5

Quiz
•
University
73 questions
Câu hỏi về điện trường

Quiz
•
University
79 questions
Tác dụng của bức xạ ion hóa

Quiz
•
University
69 questions
Câu hỏi Lý thuyết Điện học

Quiz
•
University
72 questions
Thực hành

Quiz
•
University
75 questions
Ôn tập vật lý 22-34

Quiz
•
University
73 questions
VẬT LÝ 4 5 6

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade