Test jlpt Vocabulary grammar N3 7/2023

Test jlpt Vocabulary grammar N3 7/2023

Assessment

Passage

World Languages

University

Easy

Created by

nguyen hung

Used 20+ times

FREE Resource

73 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

每日 (復習) したので、よくできるようになつた。

ふうしゅう

れんしゅう

ふくしゅう

れいしゅう

Answer explanation

Dịch câu hỏi và lựa chọn:
每日 (復習) したので、よくできるようになつた。
(Vì ôn tập mỗi ngày, nên tôi đã làm tốt hơn.)

  • ふうしゅう (không có nghĩa)

  • れんしゅう (luyện tập)

  • ふくしゅう (ôn tập)

  • れいしゅう (không có nghĩa)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

(小型) のラジオが欲しいです。

こかた

しようがた

こがた

しようかた

Answer explanation

Dịch câu hỏi và lựa chọn:
(小型) のラジオが欲しいです。
(Tôi muốn một chiếc radio nhỏ gọn.)

  • こかた (không có nghĩa)

  • しようがた (không có nghĩa)

  • こがた (nhỏ gọn)

  • しようかた (không có nghĩa)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

理由もないのに、人を (疑って) はいけない。

きらって

こわがって

しかって

うたがって

Answer explanation

Dịch câu hỏi và lựa chọn:
理由もないのに、人を (疑って) はいけない。
(Không có lý do mà lại nghi ngờ người khác thì không được.)

  • きらって (ghét)

  • こわがって (sợ hãi)

  • しかって (mắng mỏ)

  • うたがって (nghi ngờ)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ここから先は道が (細く) なっている。

ひろく

ふとく

せまく

ほそく

Answer explanation

Dịch câu hỏi và lựa chọn:
ここから先は道が (細く) なっている。
(Từ đây trở đi, con đường trở nên hẹp.)

  • ひろく (rộng)

  • ふとく (dày)

  • せまく (chật, hẹp về không gian)

  • ほそく (hẹp, thon nhỏ)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

川井さんは明日、 (退院) するそうです。

たいいん

たんいん

だいいん

だんいん

Answer explanation

Dịch câu hỏi và lựa chọn:
川井さんは明日、 (退院) するそうです。
(Nghe nói anh Kawai sẽ xuất viện vào ngày mai.)

  • たいいん (xuất viện)

  • たんいん (không có nghĩa)

  • だいいん (không có nghĩa)

  • だんいん (không có nghĩa)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

パーテイーには (夫婦) で参加します。

ふうふう

ふうふ

ふふう

ふふ

Answer explanation

Dịch câu hỏi và lựa chọn:
パーテイーには (夫婦) で参加します。
(Chúng tôi sẽ tham gia bữa tiệc với tư cách là một cặp vợ chồng.)

  • ふうふう (không có nghĩa)

  • ふうふ (vợ chồng)

  • ふふう (không có nghĩa)

  • ふふ (không có nghĩa)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

(留守) の間に誰か来たようだ。

るしゅ

るす

りゅうす

りゅうしゅ

Answer explanation

Dịch câu hỏi và lựa chọn:
(留守) の間に誰か来たようだ。
(Có vẻ ai đó đã đến trong lúc tôi vắng nhà.)

  • るしゅ (không có nghĩa)

  • るす (vắng nhà)

  • りゅうす (không có nghĩa)

  • りゅうしゅ (không có nghĩa)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?