
Ôn Tập Địa Lí 6 Học Kì 1

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium
Khánh Linh Nguyễn Phạm
Used 1+ times
FREE Resource
35 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bản đồ là
hình vẽ thu nhỏ về một khu vực hoặc toàn bộ bề mặt Trái Đất.
hình vẽ chính xác về một khu vực hoặc toàn bộ bề mặt Trái Đất.
hình vẽ thu nhỏ tương đối chính xác của một khu vực hoặc toàn bộ bề mặt Trái Đất.
hình vẽ thực tế của một khu vực hoặc toàn bộ bề mặt Trái Đất.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nếu tỉ lệ bản đồ: 1: 200 000 thì 1 cm trên bản đồ này sẽ ứng với khoảng cách thực địa là:
2 km.
200 km.
20 km.
2000 km.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khoảng cách từ Hà Nội đến Hà Nam là 60 km. Trên một bản đồ Việt Nam khoảng cách giữa hai thành phố đó đo được 10 cm. Vậy bản đồ đó có tỉ lệ là
1: 60 000.
1: 600 000.
1: 6 000.
1: 6 000 000.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bản đồ có tỉ lệ 1: 5 000 000 thì 5 cm trên bản đồ ứng với
300 km trên thực địa.
150 km trên thực địa.
200 km trên thực địa.
250 km trên thực địa.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cơ sở xác định phương hướng trên bản đồ là dựa vào
kinh tuyến, mũi tên chỉ hướng Bắc.
mũi tên chỉ hướng Bắc, kinh tuyến, vĩ tuyến.
kinh tuyến, vĩ tuyến.
vĩ tuyến, mũi tên chỉ hướng Bắc.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đối với các bản đồ không vẽ đường kinh tuyến và vĩ tuyến, khi xác định phương hướng cần dựa vào
mũi tên chỉ hướng Bắc trên bản đồ.
tỉ lệ bản đồ.
màu sắc trên bản đồ.
kí hiệu trên bản đồ.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để thể hiện ranh giới giữa các tỉnh, các quốc gia trên bản đồ hành chính, người ta dùng loại kí hiệu nào?
Kí hiệu hình học.
Kí hiệu diện tích.
Kí hiệu điểm.
Kí hiệu đường.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
30 questions
Biên dịch 1 bài 1

Quiz
•
University
31 questions
bài 14 lớp 5

Quiz
•
5th Grade - University
36 questions
TỪ VỰNG BÀI 40

Quiz
•
University
30 questions
Quiz về Thiền học

Quiz
•
University
35 questions
Bài kiểm tra phát âm và ngữ pháp

Quiz
•
8th Grade - University
37 questions
mina no nihongo 35

Quiz
•
University
35 questions
Câu hỏi về ngân sách nhà nước

Quiz
•
University
30 questions
Câu hỏi về tiếng Trung

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for World Languages
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University
10 questions
Spanish Ordinal Numbers

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
22 questions
El presente del indicativo_conjugaciones irregulares

Quiz
•
University
22 questions
Spanish Interrogatives

Quiz
•
KG - University
20 questions
Spanish Conversation!

Quiz
•
University
18 questions
Descubre 2 Leccion 1

Quiz
•
KG - University