LỚP 5_unit 3_61-95_TỪ VỰNG

LỚP 5_unit 3_61-95_TỪ VỰNG

11th Grade

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

10 động từ bất quy tắc 5

10 động từ bất quy tắc 5

7th - 12th Grade

40 Qs

G11-U1-P1

G11-U1-P1

11th Grade

40 Qs

Kiểm tra kiến thức về kinh tế

Kiểm tra kiến thức về kinh tế

11th Grade

30 Qs

sử 11 gk 1 ctst bài 4

sử 11 gk 1 ctst bài 4

11th Grade

37 Qs

We Wear the Mask

We Wear the Mask

11th - 12th Grade

37 Qs

LỚP 5_unit 3_31-60_DỊCH CÂU

LỚP 5_unit 3_31-60_DỊCH CÂU

11th Grade

30 Qs

LỚP 5_unit 3_61-95_DỊCH CÂU

LỚP 5_unit 3_61-95_DỊCH CÂU

11th Grade

35 Qs

Unit5: F🍩🥘D

Unit5: F🍩🥘D

11th Grade

30 Qs

LỚP 5_unit 3_61-95_TỪ VỰNG

LỚP 5_unit 3_61-95_TỪ VỰNG

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

party (n) /ˈpɑːti/:
bữa tiệc
pizza
nồi
bánh tráng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

pizza (n) /ˈpiːtsə/:
pizza
gia vị
xin lỗi
rau củ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

please (adv) /pliːz/:
làm ơn, vui lòng
nước có ga
Chủ nhật này
sữa chua

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

pot (n) /pɒt/:
nồi
lấy
ngọt
cùng nhau

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

pour (v) /pɔː/:
đổ
bánh mì sandwich
hôm nay
chắc chắn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

put (v) /pʊt/:
đặt
đỉnh
khỏe
bánh tráng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

put in (v) /pʊt ɪn/:
cho vào
kể
nước sốt
chiều nay

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?