Quiz Từ Vựng Về Quần Áo

Quiz Từ Vựng Về Quần Áo

11th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

English vocabulary : Food

English vocabulary : Food

1st - 12th Grade

27 Qs

track 01- contracts

track 01- contracts

1st Grade - University

35 Qs

Phasal verbs 2

Phasal verbs 2

9th - 12th Grade

35 Qs

QUIZ 14-Vocabulary UNit 10 (Grade 11)

QUIZ 14-Vocabulary UNit 10 (Grade 11)

11th Grade

28 Qs

Quiz 15 Mins Lesson 1

Quiz 15 Mins Lesson 1

8th - 12th Grade

35 Qs

REVIEW UNIT 1-6 GRADE 7

REVIEW UNIT 1-6 GRADE 7

1st - 12th Grade

32 Qs

CD4: Bài 15&16

CD4: Bài 15&16

4th Grade - University

28 Qs

PHAT AM E/ES/ED

PHAT AM E/ES/ED

7th - 12th Grade

30 Qs

Quiz Từ Vựng Về Quần Áo

Quiz Từ Vựng Về Quần Áo

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Medium

Created by

THÙY TRƯƠNG

Used 1+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chào các bạn, Ethan, Scarlett và Mia! Hãy cùng nhau tìm từ nào dưới đây có nghĩa là "đồ bơi" nhé!

Swimsuit

Tracksuit

Sportswear

Activewear

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

David và Isla đang tìm kiếm từ nào có nghĩa là "áo choàng tắm". Bạn có thể giúp họ không?

Robe

Pajamas

Nightgown

Loungewear

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chào các bạn, Daniel, Priya và Maya! Hãy cùng nhau tìm từ nào dưới đây có nghĩa là "giày thể thao" nhé!

Sandals

Sneakers

Boots

Loafers

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lily và Nora đang tham gia một trò chơi từ vựng! Họ cần tìm từ nào dưới đây có nghĩa là "áo sơ mi". Bạn có biết không?

T-shirt

Shirt

Jacket

Pants

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hannah và Benjamin đang thảo luận về thời trang. Bạn có biết từ nào dưới đây có nghĩa là "quần ống rộng" không?

Skinny jeans

Wide-leg pants

Cargo pants

Chinos

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chào các bạn, hôm nay Evelyn và Noah đang thảo luận về thời trang. Họ muốn biết từ nào dưới đây có nghĩa là "mũ lưỡi trai"? Hãy giúp họ chọn đúng nhé!

Beanie

Cap

Fedora

Bowler hat

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chào Abigail và Aiden! Hãy cùng nhau khám phá từ nào dưới đây có nghĩa là "áo khoác" nhé!

Sweater

Coat

Hoodie

Vest

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?