Những từ nào dưới đây thuộc loại từ chỉ đặc điểm?

TNTV-K1-Phần 1

Quiz
•
Social Studies
•
4th Grade
•
Easy
Phuong Dang
Used 112+ times
FREE Resource
76 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xanh, đỏ, to, nhỏ
Học, chơi, ăn, ngủ
Hoa, lá, cành, cây
Nhà, trường, lớp, bảng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đáp án nào dưới đây là câu kể?
Hôm qua bạn đi đâu?
Trời hôm nay thật mát mẻ.
Cùng nhau học bài nhé!
Xin chào các bạn.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây là từ ghép?
Bàn
Ghế
Cây cối
Đá
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ thích hợp trong ngoặc để điền vào chỗ trống:
tròn
dài
nhọn
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đáp án nào dưới đây là thành ngữ?
Núi cao sông dài
Đầu đội trời, chân đạp đất
Mặt trời đỏ lửa
Gió thổi mây bay
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào dưới đây sử dụng biện pháp so sánh?
Con trâu là đầu cơ nghiệp.
Cánh đồng xanh mướt như tấm thảm khổng lồ.
Dòng sông lững lờ trôi.
Bầu trời trong xanh.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thành ngữ nào dưới đây nói về lòng nhân ái?
Lá lành đùm lá rách.
Cây ngay không sợ chết đứng.
Đi một ngày đàng, học một sàng khôn.
Có công mài sắt, có ngày nên kim.
Create a free account and access millions of resources
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade