Trò Chơi Đoán Chữ

Trò Chơi Đoán Chữ

KG

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI TẬP LỚP 6 - 14.9

BÀI TẬP LỚP 6 - 14.9

6th Grade

19 Qs

LỚP NHẬP MÔN HÈ 2025 TUẦN 1 - BUỔI 2

LỚP NHẬP MÔN HÈ 2025 TUẦN 1 - BUỔI 2

6th Grade

20 Qs

KAIXIN BUỔI 1

KAIXIN BUỔI 1

1st - 3rd Grade

20 Qs

Em là học sinh lớp 5

Em là học sinh lớp 5

1st Grade - Professional Development

15 Qs

Tiếng Trung Quốc Tổng Hợp 1

Tiếng Trung Quốc Tổng Hợp 1

KG

20 Qs

Class 1 - Letter C - Cup,Cake

Class 1 - Letter C - Cup,Cake

1st Grade

15 Qs

Boya 9-10

Boya 9-10

University

20 Qs

Katakana

Katakana

4th Grade

18 Qs

Trò Chơi Đoán Chữ

Trò Chơi Đoán Chữ

Assessment

Quiz

World Languages

KG

Medium

Created by

Linh Pham

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Đây là chữ gì:

地下

(tầng hầm, dưới mặt đất)

ちか

なか

みっか

かびん

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Đây là chữ gì:

食堂

(Nhà ăn)

しょくどう

だいどころ

たばこ

ジュド

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Đây là chữ gì:

(cá)

サラダ

なかま

さかな

いけばな

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Đây là chữ gì:

音楽

(âm nhạc)

ミルク

やくそく

チーム

おんがく

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đây là chữ gì:

用事

(việc bận, công chuyện)

だいじ

くうき

みみ

ようじ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Dịch từ Hiragana sang chữ Hán:

かんじ

(chữ hán)

感じ

漢字

文字

子供

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Dịch từ Hiragana sang chữ Hán:

でんち

(pin)

電池

両親

電話

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for World Languages