Từ vựng bài số 41

Từ vựng bài số 41

Professional Development

19 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng bài 22

Từ vựng bài 22

Professional Development

15 Qs

Từ vựng bài số 13

Từ vựng bài số 13

Professional Development

14 Qs

Từ vựng bài số 38

Từ vựng bài số 38

Professional Development

21 Qs

Từ vựng bài 33

Từ vựng bài 33

Professional Development

24 Qs

Từ vựng bài 6

Từ vựng bài 6

Professional Development

23 Qs

Từ vựng bài nguyên âm, phụ âm thường

Từ vựng bài nguyên âm, phụ âm thường

Professional Development

20 Qs

Grammar 2 + new vocabulary

Grammar 2 + new vocabulary

Professional Development

15 Qs

Từ vựng bài 3,4,5

Từ vựng bài 3,4,5

Professional Development

20 Qs

Từ vựng bài số 41

Từ vựng bài số 41

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

mai nhung

Used 39+ times

FREE Resource

19 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Ngành sản xuất chế tạo trong tiếng Hàn là

제초업

제조업

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Cái kìm trong tiếng Hàn là

팬지

펜치

펜지

팬치

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Cái kìm bấm trong tiếng Hàn là

니펴

니퍼

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Cái kìm có răng trong tiếng Hàn là

플라이어

블라이어

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

드라이버 có nghĩa là gì

Tuốc- luộc- vít

Tuốc - lơ -vít

Tuốc - nơ-vít

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Từ bẻ cong trong tiếng Hàn là

구두리다

구부리다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Từ cắt đứt trong tiếng Hàn là

저단하다

절단하다

철단하다

처단하다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?