1. Tìm phiên âm đúng của từ sau:学校
汉语I 第6-10课 考试题
Quiz
•
World Languages
•
Professional Development
•
Easy
ThuyTien Nguyễn
Used 10+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
1. Tìm phiên âm đúng của từ sau:学校
A. xùe xiao
B. xué xiáo
C. xué xiào
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
2. Tìm phiên âm của từ sau : 苹果
A. pìngguó
B. píng guǒ
C. pǐnggúo
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
3. Tìm phiên âm đúng của từ sau : 面条
A. miàntiáo
B. miāntiáo
C. miàntiao
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
4. Tìm phiên âm đúng của từ sau : 朋友
A. péngyou
B. pèngyǒu
C.péngyòu
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
5. Tìm phiên âm đúng của từ sau : 欧元
A. ōuyuàn
B.ōuyuán
C. ōuyuan
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
6. Dịch câu sau sang tiếng trung : Bạn muốn ăn gì ?
A. 你吃什么
B. 你什么要?
C. 你要吃什么
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
7 . Điền từ vào chỗ trống
你的手机............是多少 ?
A.号码
B. 好吗
C.好嘛
15 questions
第3课 经理对我印象不错
Quiz
•
Professional Development
20 questions
4과 - 병원 (THTH2)
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Bài học tiếng Trung: Xin chào
Quiz
•
Professional Development
20 questions
14과 - 취미
Quiz
•
Professional Development
17 questions
Bài test tổng hợp 1-4
Quiz
•
Professional Development
16 questions
"Sẽ" Tense Marker
Quiz
•
Professional Development
22 questions
Hsk2 bài 2
Quiz
•
Professional Development
20 questions
13과 - 생일
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Character Analysis
Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag
Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension
Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit
Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25
Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers
Quiz
•
6th - 8th Grade