Từ vựng bài 12

Quiz
•
World Languages
•
Professional Development
•
Medium
mai nhung
Used 14+ times
FREE Resource
19 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
건물 có nghĩa là gì
Đồ vật
Món quà
Tòa nhà
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ ngân hàng trong tiếng Hàn là gì
식당
은행
여행
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
지하 có nghĩa là gì
Tầng 1
Tầng thượng
Tầng hầm
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thang máy trong tiếng Hàn là
에리베이터
엘리베이터
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cầu thang bộ trong tiếng Hàn
계단
계담
게단
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Động từ "Đi lên" trong tiếng Hàn là
내려가다
올라가다
나가다
들어가다
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đi ra ngoài trong tiếng Hàn là
나가다
들어가다
돌아가다
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Từ vựng bài 3,4,5

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Từ vựng bài 22

Quiz
•
Professional Development
14 questions
Từ vựng bài số 13

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Từ vựng bài nguyên âm, phụ âm thường

Quiz
•
Professional Development
19 questions
Từ vựng số 30

Quiz
•
Professional Development
19 questions
Từ vựng bài 40

Quiz
•
Professional Development
21 questions
Từ vựng bài số 38

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Từ vựng bài số 39

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade