Từ vựng bài 14

Từ vựng bài 14

Professional Development

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng bài 12

Từ vựng bài 12

Professional Development

19 Qs

Từ vựng liên quan đến phụ âm cuối

Từ vựng liên quan đến phụ âm cuối

Professional Development

13 Qs

Từ vựng bài số 41

Từ vựng bài số 41

Professional Development

19 Qs

Từ vựng bài 24

Từ vựng bài 24

Professional Development

17 Qs

Từ vựng bài 21

Từ vựng bài 21

Professional Development

15 Qs

Từ vựng phần cách nối âm, patchim cuối

Từ vựng phần cách nối âm, patchim cuối

Professional Development

21 Qs

20 từ vựng đầu Ngư nghiệp

20 từ vựng đầu Ngư nghiệp

Professional Development

19 Qs

Từ vựng bài 15

Từ vựng bài 15

Professional Development

14 Qs

Từ vựng bài 14

Từ vựng bài 14

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Medium

Created by

mai nhung

Used 21+ times

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

시청 có nghĩa là gì

Tòa nhà

Tòa thị chính

Tòa tháp

Tòa cao tầng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Sở cảnh sát trong tiếng Hàn là...

경찰서

경찰소

경찰사

경찰수

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Sở cảnh sát chữa cháy trong tiếng Hàn là

서방소

소방서

소방소

서방서

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

보건소 có nghĩa là gì

Trạm y tế

Bệnh viện

Trường học

Lớp học

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

주민센터 có nghĩa là

Trung tâm y tế

Trung tâm phục vụ cộng đồng

Trung tâm dịch vụ

Trung tâm thương mại

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

자리___ 있다 - Còn chỗ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

자리가 _____다 - Hết chỗ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?