
VK Đường ruột_2

Quiz
•
Biology
•
University
•
Hard
Hồng Anh
Used 1+ times
FREE Resource
43 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Escherichia coli..
là trực khuẩn gram (-), không di động, không vỏ.
là vi khuẩn hình bầu dục, gram (-), sinh nha bào.
là trực khuẩn gram (-), di động, một số chủng có vỏ.
là trực khuẩn gram (+), di động có vỏ .
là vi khuẩn gram (+),di động, sinh nha bào
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
E.coli:
mọc dễ dàng ở các môi trường nuôi cấy thông thường.
chỉ mọc trên các môi trường giàu chất dinh dưỡng như thạch máu
đòi hỏi môi trường có các yếu tố phát triển X và V.
chỉ mọc trong các môi trường kỵ khí,
đòi hỏi một khí trường có 5-10% CO.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhóm E.coli gây bệnh tiêu chảy ở người lớn với những triệu chứng bệnh lý giống tiêu chảy do Shigella là:
EPEC.
ETEC.
EHEC.
.EIEC.
EAEC
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loài vi khuẩn đường ruột nào sau đây có khả năng tạo H2S
E.coli.
Proteus rettgeri.
Klebsiella pneumoniae.
Shigella dysenteriae.
Salmonella typhi.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
IMVIC của E.coli là:
Indol (-), đỏ metyl(-), VP (+), Citrat (+).
Indol (-), đỏ metyl(+), VP (-), Citrat (-).
Indol (+), đỏ metyl(+), VP (-), Citrat (+).
Indol (+), metyl(+), VP (-), Citrat (-).
Indol (-), đỏ metyl(+), VP (-), Citrat (+).
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loài vi khuẩn nào sau đây có khả năng phân giải được ure.
Salmonella.
Proteus
Shigella
Yersinia pestis
E.coli
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loài vi khuẩn nào sau dây có khả năng lên men lactoza.
Shigella flexneri.
Salmonella paratyphi A.
Yersinia pestis
E.coli.
Proteus mirabilis.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
Bài 2. CÁC MÔ HÌNH DƯỢC ĐỘNG HỌC ỨNG DỤNG TRONG GIÁM SÁT NỒNG ĐỘ

Quiz
•
University
42 questions
Đề Cương Sinh Học 11

Quiz
•
11th Grade - University
44 questions
Câu hỏi về sinh học

Quiz
•
11th Grade - University
38 questions
Sinh 12- Part 4

Quiz
•
University
40 questions
Dược liệu tươi

Quiz
•
University
43 questions
Câu hỏi về bệnh lý thú y

Quiz
•
University
40 questions
Cầu khuẩn_3

Quiz
•
University
40 questions
Sinh cuối kì

Quiz
•
10th Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade