lớp 7_unit 4(181-218,  lớp 6_unit 3(121-150)_vocab

lớp 7_unit 4(181-218, lớp 6_unit 3(121-150)_vocab

11th Grade

67 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

G11 GS U2 VOCAB

G11 GS U2 VOCAB

11th Grade

62 Qs

TỪ VỰNG HỆ 7 NĂM UNIT 6

TỪ VỰNG HỆ 7 NĂM UNIT 6

KG - 12th Grade

64 Qs

sử đúng sai

sử đúng sai

11th Grade

64 Qs

06B2

06B2

9th - 12th Grade

70 Qs

Bảo Hân xinh cuti

Bảo Hân xinh cuti

11th Grade

66 Qs

G12-UNIT7

G12-UNIT7

10th Grade - University

65 Qs

Unit 1 Word

Unit 1 Word

1st - 12th Grade

69 Qs

Vocabulary Unit 9 The post office

Vocabulary Unit 9 The post office

11th Grade

65 Qs

lớp 7_unit 4(181-218,  lớp 6_unit 3(121-150)_vocab

lớp 7_unit 4(181-218, lớp 6_unit 3(121-150)_vocab

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

67 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

pretty (a) /ˈprɪti/
dễ thương
con linh trưởng
vảy
sống sót

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

primate (n) /ˈpraɪmeɪt/
con linh trưởng
vấn đề
đuôi
mạnh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

problem (n) /ˈprɒbləm/
vấn đề
bơi
loài bò sát
xung quanh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

protect (v) /prəˈtekt/
bảo vệ
con chuột cống
nghe giống như
sự hỗ trợ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

rabbit (n) /ˈræbɪt/
con thỏ
vẽ tranh đường phố
mực nước biển
kỹ năng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

rare (a) /reə(r)/
quý hiếm
tham gia vào
con rắn
chụp hình

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

rat (n) /ræt/
con chuột cống
mạnh
nghe giống như
sống sót

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?