E10. UNIT 6. FULL VOCAB

E10. UNIT 6. FULL VOCAB

9th - 12th Grade

59 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

gender equality

gender equality

10th Grade

57 Qs

vocabulary

vocabulary

11th Grade

55 Qs

Unit 6: Gender equality

Unit 6: Gender equality

10th Grade

60 Qs

Unit 6: GENDER EQUALITY - VOCABULARY

Unit 6: GENDER EQUALITY - VOCABULARY

10th Grade

60 Qs

E10 GLOBAL U6 L1-3

E10 GLOBAL U6 L1-3

10th Grade

59 Qs

BUSINESS- RELATED VOCABULARY

BUSINESS- RELATED VOCABULARY

10th Grade

61 Qs

Unit 3-Grade 11

Unit 3-Grade 11

11th Grade

60 Qs

UNIT 6: GENDER EQUALITY

UNIT 6: GENDER EQUALITY

10th Grade

59 Qs

E10. UNIT 6. FULL VOCAB

E10. UNIT 6. FULL VOCAB

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Duyen Le

Used 1+ times

FREE Resource

59 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

ability
khả năng
một mình; riêng lẻ, từng người/cá nhân
hợp thời trang
chất bảo quản

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

able ≠ unable
có khả năng ≠ không có khả năng
khả năng
đá vôi
hợp thời trang

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

ban
cấm, lệnh cấm
có khả năng ≠ không có khả năng
khả năng
đá vôi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

be forced
bị bắt buộc
cấm, lệnh cấm
có khả năng ≠ không có khả năng
khả năng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

by the way
nhân tiện
bị bắt buộc
cấm, lệnh cấm
có khả năng ≠ không có khả năng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

cosmonaut
nhà du hành vũ trụ
nhân tiện
bị bắt buộc
cấm, lệnh cấm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

deal with
đối xử
nhà du hành vũ trụ
nhân tiện
bị bắt buộc

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?