PV 10

PV 10

10th Grade

36 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

G10 – UNIT 8 – VOCABULARY QUIZ 2

G10 – UNIT 8 – VOCABULARY QUIZ 2

10th Grade

36 Qs

Phasal verbs 2

Phasal verbs 2

9th - 12th Grade

35 Qs

PHRASAL VERBS (2)

PHRASAL VERBS (2)

9th - 12th Grade

40 Qs

PHRASAL VERBS

PHRASAL VERBS

1st Grade - University

40 Qs

E 10 - UNIT 6 - PART 1

E 10 - UNIT 6 - PART 1

10th Grade

36 Qs

READING UNIT 7

READING UNIT 7

9th - 12th Grade

37 Qs

Vocab ( p29, 30, 31)

Vocab ( p29, 30, 31)

10th Grade

39 Qs

PV 9

PV 9

10th Grade

37 Qs

PV 10

PV 10

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Lan Thi

Used 3+ times

FREE Resource

36 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bump into
tra cứu
làm cho ai thấy khó chịu
tình cờ gặp
tuyệt chủng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bring out
tung ra, phát hành (sản phẩm mới)
tiễn ai
chịu đựng
đảm nhiệm, nhận nhiệm vụ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

break up
chia tay
lấp đầy, đổ đầy
thành công
gạch bỏ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bring in
tân trang lại, cải tiến lại
tiết kiệm
ban hành (luật, quy định)
mang, đeo, mặc vào

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bring forward
đề xuất, đưa ra
nghĩ ra cách
gửi cái gì cho nhiều người
bay đến, đi đến đâu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

break down
xoay xở sống
bịa đặt, làm lành
hỏng, suy sụp về sức khỏe
tình cờ gặp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

catch up with
hỏng, suy sụp về sức khỏe
gạch bỏ
đề xuất, đưa ra
đuổi kịp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?