
từ vựng b26

Quiz
•
Other
•
Vocational training
•
Easy
Hiền
Used 2+ times
FREE Resource
31 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thân thể, cơ thể ?
신제, 뭄
신체: 몸
신제, 몸
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
머리 ?
trước
đầu
con
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mũi, miệng ?
고, 입
코; 임
코, 입
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
khuôn mặt ?
얼굴
어굴
귀
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tai, mắt ?
귀, 눈
퀴, 눈
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cổ tay, ngón tay?
손목; 손가락
손, 손가락
발목, 손가락
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
허리 ?
eo
Đầu
Vai
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
30 questions
Kiểm tra từ vựng lớp Mai Yến (2)

Quiz
•
KG
35 questions
Mai yến (6)

Quiz
•
KG
27 questions
ĐẠI CƯƠNG DƯỢC LÝ

Quiz
•
University
28 questions
công nghệ giữa kỳ 2 go brbr

Quiz
•
11th Grade
26 questions
QP KHỐI 10 241-266

Quiz
•
12th Grade
28 questions
Trắc Nghiệm GDQP lớp 10 bài 3,4

Quiz
•
KG
36 questions
Đánh Giá Nhu Cầu Về Sinh Tố của cơ thể người

Quiz
•
Professional Development
30 questions
DE THI DIEU DUONG

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
"LAST STOP ON MARKET STREET" Vocabulary Quiz

Quiz
•
3rd Grade
19 questions
Fractions to Decimals and Decimals to Fractions

Quiz
•
6th Grade
16 questions
Logic and Venn Diagrams

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Compare and Order Decimals

Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
Simplifying Fractions

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplication facts 1-12

Quiz
•
2nd - 3rd Grade