Tìm tính từ có trong khổ thơ sau:
"Cô giáo vào lớp
Niềm vui vào theo
Lời cô hiền dịu
Như lời mẹ yêu."
TV4_Tuần 13_Tính từ
Quiz
•
World Languages
•
4th Grade
•
Hard
Yan Le
FREE Resource
7 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm tính từ có trong khổ thơ sau:
"Cô giáo vào lớp
Niềm vui vào theo
Lời cô hiền dịu
Như lời mẹ yêu."
cô giáo
niềm vui
hiền dịu
mẹ yêu
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm tính từ có trong khổ thơ sau:
"Đứng trước bảng đen
Tay cầm phấn trắng
Từng lời cô lắng
Từng bài học hay."
đen, trắng
lắng, hay
đen, lắng, hay
đen, trắng, hay
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm tính từ có trong khổ thơ sau:
"Trời xanh màu mây
Tóc xanh đùa gió
Chân trời rộng mở
Từ cô, mỗi ngày"
rộng mở
xanh
rộng
xanh, rộng mở
4.
MATCH QUESTION
1 min • 5 pts
Ghép tính từ với nghĩa của nó:
gian trá
có cảm giác như lan tỏa trong không gian
man mát
hơi mát, cảm giác dễ chịu
nhí nhố
giả dối, không thật
nhí nhảnh
hay cười nói, thích tung tăng, hồn nhiên
man mác
không nghiêm túc
5.
DRAG AND DROP QUESTION
1 min • 5 pts
Chọn các tính từ để điền vào câu dưới đây:
1. Ban đêm, không khí (a) khiến ai cũng dễ chịu.
2. Cô thấy lòng buồn (b) .
3. Anh ta khai báo (c) .
4. Cô bé mặc chiếc váy hoa, điệu bộ (d) dễ thương.
5. Mấy đứa trẻ bày trò (e) làm bà cụ bực mình.
6.
MATCH QUESTION
1 min • 5 pts
Nối các tính từ với so sánh thích hợp:
như sên
khỏe
như voi
to
như bấc
nhẹ
như chì
nặng
như trâu
chậm
7.
CLASSIFICATION QUESTION
3 mins • 12 pts
Sắp xếp các từ vào các nhóm phù hợp:
Groups:
(a) Danh từ
,
(b) Động từ
,
(c) Tính từ
nhà soạn nhạc
đùa giỡn
lấp lánh
dương cầm
thông thái
điều bí mật
đề xuất
thí nghiệm
huyền ảo
chế tạo
tĩnh lặng
chinh phục
10 questions
CÙNG NHAU ÔN LUYỆN VỀ CÁC LOẠI TỪ
Quiz
•
1st - 4th Grade
10 questions
Nhân hóa
Quiz
•
2nd - 5th Grade
10 questions
LỚP 4. ÔN TẬP TIẾNG VIỆT CUỐI TUẦN 12
Quiz
•
4th Grade
10 questions
Ôn tập từ chỉ sự vật, hoạt động, đặc điểm
Quiz
•
2nd Grade - University
12 questions
Tiếng Việt Lớp 4
Quiz
•
4th Grade
11 questions
Tiếng Việt 4 Tuần 18 Ôn tập học kì 1
Quiz
•
4th Grade
8 questions
Bài 1. Đọc hiểu: Cây trám đen
Quiz
•
4th Grade
10 questions
Đố vui dân gian
Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade