第十一课、十二课

第十一课、十二课

KG

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng bài 1

Từ vựng bài 1

University

26 Qs

HSK 2 L1

HSK 2 L1

University

20 Qs

HSK1第三课:你叫什么名字?

HSK1第三课:你叫什么名字?

1st Grade

28 Qs

第十二课

第十二课

KG

20 Qs

BÀI KIỂM TRA ĐỢT 1

BÀI KIỂM TRA ĐỢT 1

KG

30 Qs

HSK1,final exam,lesson1-5

HSK1,final exam,lesson1-5

1st Grade

25 Qs

Lớp 1.4

Lớp 1.4

KG - University

24 Qs

แก้ตัวปลายภาคม.ปลาย

แก้ตัวปลายภาคม.ปลาย

6th Grade

20 Qs

第十一课、十二课

第十一课、十二课

Assessment

Quiz

Others

KG

Medium

Created by

Mai Quỳnh Trang

Used 1+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chúng tôi đều là học sinh

我们都是学生

我们也是学生

我们都是留学生

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm của từ 学生

xuésheng

xuéshēng

liúxuéshēng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm của từ 留学生

liúxuéshēng

liúxuésheng

lúixuéshēng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu không phải là họ thường thấy của người Trung Quốc

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

từ tương đương với từ 俩

两人

两个人

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

这是马校长

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 你去图书馆吗 tương đương với

你去不去图书馆吗

你不去图书馆

你去不去图书馆

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Others