READING 3 - PASSAGE 1,2

READING 3 - PASSAGE 1,2

7th Grade

64 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Objective summary, mood and tone, context clues

Objective summary, mood and tone, context clues

5th - 7th Grade

60 Qs

THI TỐT

THI TỐT

6th - 8th Grade

67 Qs

english for grade 8

english for grade 8

7th - 8th Grade

67 Qs

Benchmark Study Quiz

Benchmark Study Quiz

6th - 8th Grade

60 Qs

Figurative Language for Year 7

Figurative Language for Year 7

7th Grade

64 Qs

UNIT 7: TRAFFIC GRADE 7

UNIT 7: TRAFFIC GRADE 7

7th Grade

60 Qs

Trimester 3 conventions review

Trimester 3 conventions review

7th Grade

69 Qs

(B2) U7 Vocabualry

(B2) U7 Vocabualry

7th Grade

60 Qs

READING 3 - PASSAGE 1,2

READING 3 - PASSAGE 1,2

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Nguyen Anh

Used 3+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

64 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

accelerate

(v) tăng nhanh, làm nhanh thêm
(adj) có thể bị phạt
(n) xã hội nông nghiệp, dựa vào hoạt động nông nghiệp
(v) bộc lộ, tiết lộ, phát hiện, khám phá

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

signalling

(v) tăng nhanh, làm nhanh thêm
(n) than củi
(v) khai quật, đào lên, bới ra , tìm ra
(v) truyền tín hiệu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

heavyduty use

(n) cơ chế bánh răng
(n) hệ thống truyền tin từ xa
(n) sử dụng trong cv nặng
(v/n) du hành, chuyến đi xa

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

The middle and upper classes

(adj) k thể qua được, k thể dò được, k thể  xuyên thủng
(n) sử dụng trong cv nặng
(n) sự va chạm, tác động mạnh của 2 vật thể
(n) tầng lớn trung lưu và thượng lưu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

islandhopping

(N) ngành công nghiệp thủ công nhỏ lẻ
(adv) chuyển từ đảo này sang đảo khác
(n) xã hội nông nghiệp, dựa vào hoạt động nông nghiệp
(adj) có thể bị phạt

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

impenetrable

(v) áp dụng, nhận nuôi, chấp nhận
(n) lộ trình di cư, đường di cư
(adj) k thể qua được, k thể dò được, k thể  xuyên thủng
(n) công cụ sinh tồn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

artefact

(n) hạt ngọc, giọt, hạt / (v) xâu thành chuỗi , lấm tấm mồ hôi
(n) sự sửa đổi, biến cải
(n) công cụ sinh tồn
(n) đồ tạo tác, do con người tạo ra

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?