READING 3 - PASSAGE 1,2

READING 3 - PASSAGE 1,2

7th Grade

64 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

G7 UNIT 4 - VOCABULARY

G7 UNIT 4 - VOCABULARY

7th Grade

68 Qs

Vocabulary Quiz 89 - 93

Vocabulary Quiz 89 - 93

7th Grade

66 Qs

Từ loại của từ

Từ loại của từ

6th - 7th Grade

60 Qs

Homework - Diep (09/05/2024)

Homework - Diep (09/05/2024)

7th Grade

59 Qs

E7.Unit 4.Music & Arts.Vocab

E7.Unit 4.Music & Arts.Vocab

7th Grade

65 Qs

Homework - Thảo nguyên 26/03

Homework - Thảo nguyên 26/03

7th Grade

59 Qs

Homework - Tuan (03/08/2024)

Homework - Tuan (03/08/2024)

7th Grade

63 Qs

2 THÁNG 8 2021 - LÂM

2 THÁNG 8 2021 - LÂM

1st - 12th Grade

68 Qs

READING 3 - PASSAGE 1,2

READING 3 - PASSAGE 1,2

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Easy

Created by

Nguyen Anh

Used 3+ times

FREE Resource

64 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

accelerate
(v) tăng nhanh, làm nhanh thêm
(adj) có thể bị phạt
(n) xã hội nông nghiệp, dựa vào hoạt động nông nghiệp
(v) bộc lộ, tiết lộ, phát hiện, khám phá

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

signalling
(v) tăng nhanh, làm nhanh thêm
(n) than củi
(v) khai quật, đào lên, bới ra , tìm ra
(v) truyền tín hiệu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

heavyduty use
(n) cơ chế bánh răng
(n) hệ thống truyền tin từ xa
(n) sử dụng trong cv nặng
(v/n) du hành, chuyến đi xa

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

The middle and upper classes
(adj) k thể qua được, k thể dò được, k thể  xuyên thủng
(n) sử dụng trong cv nặng
(n) sự va chạm, tác động mạnh của 2 vật thể
(n) tầng lớn trung lưu và thượng lưu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

islandhopping
(N) ngành công nghiệp thủ công nhỏ lẻ
(adv) chuyển từ đảo này sang đảo khác
(n) xã hội nông nghiệp, dựa vào hoạt động nông nghiệp
(adj) có thể bị phạt

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

impenetrable
(v) áp dụng, nhận nuôi, chấp nhận
(n) lộ trình di cư, đường di cư
(adj) k thể qua được, k thể dò được, k thể  xuyên thủng
(n) công cụ sinh tồn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

artefact
(n) hạt ngọc, giọt, hạt / (v) xâu thành chuỗi , lấm tấm mồ hôi
(n) sự sửa đổi, biến cải
(n) công cụ sinh tồn
(n) đồ tạo tác, do con người tạo ra

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?