Unit 5 anh 8 vocab

Unit 5 anh 8 vocab

8th Grade

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

từ vựng tiếng anh

từ vựng tiếng anh

1st Grade - University

10 Qs

Mini Test Lesson 13

Mini Test Lesson 13

6th - 9th Grade

11 Qs

P.TEST 1-REVIEW

P.TEST 1-REVIEW

8th - 9th Grade

16 Qs

Prasal Verb Test

Prasal Verb Test

KG - 10th Grade

9 Qs

henlo it's another quiz

henlo it's another quiz

8th - 12th Grade

15 Qs

Tiếng Anh 7 - Ôn tập Unit 2

Tiếng Anh 7 - Ôn tập Unit 2

7th - 8th Grade

15 Qs

English Quiz group 1

English Quiz group 1

1st - 12th Grade

9 Qs

English 6_ Unit 10_ Vocabulary

English 6_ Unit 10_ Vocabulary

6th Grade - University

17 Qs

Unit 5 anh 8 vocab

Unit 5 anh 8 vocab

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Hard

Created by

Nguyễn Thị Lợi

FREE Resource

14 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'acrobatics' có nghĩa là gì?

Xiếc, các động tác nhào lộn

Múa lân

Đèn lồng

Cá chép

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ 'family bonding' có nghĩa là gì?

Cuộc sum họp gia đình

Người đi xem lễ hội

Sự gắn kết tình cảm gia đình

Đồ thờ cúng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'ceremony' có nghĩa là gì?

Cầu nguyện

Thờ phụng

Nghi thức, nghi lễ

Múa sư tử

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ 'take part in' có nghĩa là gì?

Tham gia

Thả

Xua đuổi

Giữ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'worship' có nghĩa là gì?

Thờ phụng, tôn kính

Cầu nguyện

Đồ ăn

Nghi lễ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ 'bad luck' có nghĩa là gì?

Phong tục

Xui xẻo

Điều xấu xa

Tuổi thọ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'martial art' có nghĩa là gì?

Võ thuật

Thịt gà hấp

Đèn lồng

Cây cảnh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?