
Hoá học

Quiz
•
Other
•
6th - 8th Grade
•
Medium
. ,
Used 1+ times
FREE Resource
62 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên tử gồm:
Các hạt electron và nơtron
Hạt nhân mang điện dương và lớp vỏ mang điện âm
Các hạt proton và nơtron
Các hạt proton và electron
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong nguyên tử, hạt không mang điện là:
Nơtron và Proton
Proton
Electron
Nơtron
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khối lượng nguyên tử tập trung hầu hết ở hạt nhân và được tính bằng
Tổng số hạt proton và tổng số hạt nơtron
Tổng khối lượng của proton, nơtron và electron có trong nguyên tử
Tổng khối lượng của các hạt nơtron và electron
Tổng khối lượng của proton và electron
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mệnh đề nào sau đây sai:
Số proton bằng trị số điện tích hạt nhân
Số hiệu nguyên tử bằng trị số của điện tích hạt nhân nguyên tử
Số proton bằng số electron
Số proton bằng số nơtron
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn đáp án đúng: Các hạt cấu tạo nên hạt nhân của hầu hết nguyên tử là:
Proton và nơtron
Electron và proton.
Electron , proton và nơtron.
Nơtron và electron
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ion có 18 electron và 16 proton mang điện tích là
16+.
2−.
18−.
2+.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tổng số hạt proton, nơtron và electron trong 1 nguyên tử nguyên tố X là 155, trong đó số hạt mang điện nhiều hơn số hạt không mang điện là 33 hạt. X là nguyên tố nào dưới đây?
A. Cu
Cu
Ag
Fe
Al
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
60 questions
Đề cương KTCK1 KHTN

Quiz
•
7th Grade
60 questions
Đề Cương Công Nghệ 7

Quiz
•
7th Grade
62 questions
CN7 KM Ôn tập cuối HK1

Quiz
•
7th Grade
60 questions
ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HKI

Quiz
•
8th Grade
60 questions
Ôn Tập Giữa Học Kì 1 Môn Tin Học 8

Quiz
•
8th Grade
65 questions
Đề kiểm tra cuối kì II - Tin học lớp 7

Quiz
•
7th Grade
63 questions
Trạng Nguyên_v2_p1

Quiz
•
6th Grade
60 questions
ÔN TẬP KHTN-HK2

Quiz
•
6th - 8th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
27 questions
Geo #2 Regions

Quiz
•
8th Grade
34 questions
TMS Expectations Review

Quiz
•
6th - 8th Grade