Tiếng anh Linh Đan 1

Tiếng anh Linh Đan 1

7th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Check vocabulary KET 1 TEST 2

Check vocabulary KET 1 TEST 2

7th Grade

10 Qs

What do these words mean in Vietnamese?

What do these words mean in Vietnamese?

5th Grade - University

10 Qs

check.voc.28.11

check.voc.28.11

7th Grade

10 Qs

Lesson 2 + chapter 4

Lesson 2 + chapter 4

4th - 10th Grade

10 Qs

Review từ vựng L14

Review từ vựng L14

1st Grade - University

12 Qs

VOCAB CHECK LESSON 1 _UNIT 1

VOCAB CHECK LESSON 1 _UNIT 1

7th - 11th Grade

10 Qs

Complex sentences

Complex sentences

5th - 9th Grade

10 Qs

Countries

Countries

5th - 12th Grade

10 Qs

Tiếng anh Linh Đan 1

Tiếng anh Linh Đan 1

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Hard

Created by

Ngọc Bảo

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Foreigner có nghĩa là gì?

Người địa phương

Người nước ngoài

Người nổi tiếng

Người du lịch

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Awful có nghĩa là gì?

Tuyệt vời

Kinh khủng

Bình thường

Sạch sẽ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Confident có nghĩa là gì?

Tự ti

Lo lắng

Tự tin

Thất vọng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Rich có nghĩa là gì?

Nghèo nàn

Giàu có

Đầy đủ

Tiết kiệm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Brave có nghĩa là gì?

Nhút nhát

Dũng cảm

Bất cẩn

Thận trọng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Celebrate có nghĩa là gì?

Chỉ trích

Tổ chức lễ kỷ niệm

Phàn nàn

Hủy bỏ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Adult có nghĩa là gì?

Trẻ em

Người già

Người trưởng thành

Thiếu niên

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Festival có nghĩa là gì?

Ngày thường

Lễ hội

Cuộc họp

Bữa ăn