
Tiếng anh Linh Đan 1

Quiz
•
English
•
7th Grade
•
Hard
Ngọc Bảo
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Foreigner có nghĩa là gì?
Người địa phương
Người nước ngoài
Người nổi tiếng
Người du lịch
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Awful có nghĩa là gì?
Tuyệt vời
Kinh khủng
Bình thường
Sạch sẽ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Confident có nghĩa là gì?
Tự ti
Lo lắng
Tự tin
Thất vọng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Rich có nghĩa là gì?
Nghèo nàn
Giàu có
Đầy đủ
Tiết kiệm
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Brave có nghĩa là gì?
Nhút nhát
Dũng cảm
Bất cẩn
Thận trọng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Celebrate có nghĩa là gì?
Chỉ trích
Tổ chức lễ kỷ niệm
Phàn nàn
Hủy bỏ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Adult có nghĩa là gì?
Trẻ em
Người già
Người trưởng thành
Thiếu niên
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Festival có nghĩa là gì?
Ngày thường
Lễ hội
Cuộc họp
Bữa ăn
Similar Resources on Wayground
10 questions
Class 3

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
English 6 Unit 7

Quiz
•
6th - 8th Grade
13 questions
TEST

Quiz
•
7th Grade
11 questions
FGG: AI NHANH HƠN - AI NHỚ HƠN

Quiz
•
1st Grade - University
13 questions
đoán tên game

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
Duy từ vựng 14/11

Quiz
•
7th Grade
11 questions
Voca-unit 1

Quiz
•
1st - 7th Grade
10 questions
Check vocabulary KET 1 TEST 2

Quiz
•
7th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade