PAST SIMPL- PRESENT PERFECT

PAST SIMPL- PRESENT PERFECT

7th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

maths

maths

3rd Grade - Professional Development

11 Qs

Ôn cuối kỳ I Tiếng Anh 7

Ôn cuối kỳ I Tiếng Anh 7

6th - 8th Grade

10 Qs

TEST 3 - G4

TEST 3 - G4

3rd Grade - University

10 Qs

Unit 6 comparative and superlative intro

Unit 6 comparative and superlative intro

7th Grade - University

10 Qs

SHOULD + V

SHOULD + V

6th - 9th Grade

10 Qs

Grade 3. Unit 5 Up 1

Grade 3. Unit 5 Up 1

3rd - 12th Grade

10 Qs

Alphabet

Alphabet

5th - 10th Grade

11 Qs

Vocabular - Nhi

Vocabular - Nhi

3rd Grade - University

11 Qs

PAST SIMPL- PRESENT PERFECT

PAST SIMPL- PRESENT PERFECT

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Medium

CCSS
L.4.1B, L.1.1E, L.5.1.B-D

+7

Standards-aligned

Created by

Thu Ha

Used 378+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Last year, we (go)...................to the wonderful festival

went

have gone

gone

goed

Tags

CCSS.L.3.1D

CCSS.L.4.1B

CCSS.L.5.1.B-D

CCSS.L.5.1C

CCSS.L.5.1D

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây KHÔNG phải là dấu hiệu nhận biết của thì Qúa Khứ Đơn

ago

last

so far

in the past

Tags

CCSS.L.3.1E

CCSS.L.4.1B

CCSS.L.5.1.B-D

CCSS.L.5.1C

CCSS.L.5.1D

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây KHÔNG phải là dấu hiệu nhận biết của thì HIỆN TẠI HOÀN THÀNH

recently

often

so far

just

Tags

CCSS.L.4.1B

CCSS.L.5.1.B-D

CCSS.L.5.1B

CCSS.L.5.1C

CCSS.L.5.1D

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống:

see--> saw-->......................

seed

saw

seen

see

Tags

CCSS.L.3.1E

CCSS.L.4.1B

CCSS.L.5.1.B-D

CCSS.L.5.1C

CCSS.L.5.1D

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống:

have--> had-->.......................

Tags

CCSS.L.3.1E

CCSS.L.4.1B

CCSS.L.5.1.B-D

CCSS.L.5.1C

CCSS.L.5.1D

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống:

swim-->........................---> swum

Tags

CCSS.L.3.1D

CCSS.L.4.1B

CCSS.L.5.1.B-D

CCSS.L.5.1C

CCSS.L.5.1D

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

They (establish)............................this fund for street children in 2020

Tags

CCSS.L.3.1E

CCSS.L.4.1B

CCSS.L.5.1.B-D

CCSS.L.5.1C

CCSS.L.5.1D

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Tìm nghĩa tiếng Việt tương ứng:

donate blood (v)

hiến máu

quyên góp tiền

lợi ích

tổ chức

Tags

CCSS.L.1.1E

CCSS.L.3.1A

CCSS.L.K.1B