Quiz về Hóa Học

Quiz về Hóa Học

8th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Thành phần hóa học của nước

Thành phần hóa học của nước

8th Grade

5 Qs

Nhanh như chớp

Nhanh như chớp

6th - 8th Grade

10 Qs

MOL - Tỉ KHỐI CHẤT KHÍ

MOL - Tỉ KHỐI CHẤT KHÍ

8th Grade

15 Qs

KHTN 8 - ÔN TẬP HK 1 - ĐIỀN KHUYẾT - ĐÚNG SAI

KHTN 8 - ÔN TẬP HK 1 - ĐIỀN KHUYẾT - ĐÚNG SAI

8th Grade

15 Qs

KHTN 8 - học hè - Kiểm tra lần 1 (17 phút)

KHTN 8 - học hè - Kiểm tra lần 1 (17 phút)

8th Grade

15 Qs

Ôn Tập Giữa Kì I Môn Hóa

Ôn Tập Giữa Kì I Môn Hóa

7th Grade - University

10 Qs

KHTN 7 - Liên kết hóa học - Hóa trị - CTHH

KHTN 7 - Liên kết hóa học - Hóa trị - CTHH

6th - 8th Grade

14 Qs

KHTN 7 bài 2: mục I

KHTN 7 bài 2: mục I

6th - 8th Grade

14 Qs

Quiz về Hóa Học

Quiz về Hóa Học

Assessment

Quiz

Science

8th Grade

Medium

Created by

Thiên Nhẫn

Used 3+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: Để xác định số nguyên tử, phân tử tham gia trong phản ứng hóa học, các nhà khoa học sử dụng đại lượng gì?

Mol

Khối lượng nguyên tử

Khối lượng phân tử

Hằng số Avogadro

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2: Kí hiệu của khối lượng mol là

N

n

M

V

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3: Công thức nào sau đây dùng để tính số mol khi biết khối lượng và khối lượng mol của chất?

n=m/M

n=m.M

n=V/24,79

n=M/m

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4: Ở điều kiện chuẩn (áp suất 1 bar, nhiệt độ 250C), thể tích mol của các chất khí đều là

24,9 lít

2,79 lít

24,79 lít

22,4 lít

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5: Khối lượng mol trung bình của không khí xấp xỉ bằng

29 gam.mol

29 gam/mol

24,79 gam/mol

24,79 gam.mol

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6: Khối lượng nguyên tử oxygen là 16 amu, khối lượng mol phân tử khí oxygen là

32 amu

16 kg/m

16 g/mol

32 g/mol

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7: Một mol phân tử nước (H20) là lượng nước có chứa

6,022.1022 nguyên tử nước

6,022.1023 nguyên tử nước

6,022.1023 phân tử nước

6,022.1025 phân tử nước

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?