ÔN TẬP VỀ SỐ TỰ NHIÊN

ÔN TẬP VỀ SỐ TỰ NHIÊN

4th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Luyện tập: Triệu và lớp triệu

Luyện tập: Triệu và lớp triệu

4th Grade

12 Qs

Ôn tập phép cộng trong phạm vi 100 000

Ôn tập phép cộng trong phạm vi 100 000

4th Grade

12 Qs

TOÁN LUYỆN TẬP (tiết 13)

TOÁN LUYỆN TẬP (tiết 13)

4th Grade

12 Qs

viết số tự nhiên trong hệ thập phân

viết số tự nhiên trong hệ thập phân

4th Grade

12 Qs

AI LÀ TỈ PHÚ THÔNG MINH?

AI LÀ TỈ PHÚ THÔNG MINH?

4th Grade

10 Qs

Ôn tập các số đến 100 000 (tiết 1)

Ôn tập các số đến 100 000 (tiết 1)

4th Grade

10 Qs

Toán hàng và lớp Lớp 4

Toán hàng và lớp Lớp 4

4th Grade

10 Qs

Lop 4_On tap cuoi ki 1

Lop 4_On tap cuoi ki 1

4th Grade

15 Qs

ÔN TẬP VỀ SỐ TỰ NHIÊN

ÔN TẬP VỀ SỐ TỰ NHIÊN

Assessment

Quiz

Mathematics

4th Grade

Easy

Created by

Nhung Hồng

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Làm tròn số 26358 đến hàng trăm

26300
26400
26450
26000

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn:

29999; 80555; 20990; 29909

20990; 29909; 29999; 80555
29999; 20990; 80555; 29909
80555; 29999; 29909; 20990
29909; 20990; 80555; 29999

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Em hãy tìm số bé nhất trong các số sau: 568320; 679453; 673999; 889101

889101
673999
679453
568320

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Làm tròn số sau đến hàng nghìn: 453879

454000
453000
460000
450000

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các số sau đây số nào gọi là số chẵn?( Chọn đáp án đúng nhất)

342; 567; 788; 990; 1955

342, 788, 1955

1955, 567; 1955

342, 788, 990

990; 567; 788

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Em hãy cho biết số lẻ là những số như thế nào?

Số lẻ là những số chia hết cho 2.

Số lẻ là những số không chia hết cho 2.

Số lẻ là những số chia hết cho 3

Số lẻ là những số có số tận cùng là 0 và 2

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết số sau thành tổng: 162897

100000 + 60000 + 2000 + 800 + 80 + 7
100000 + 60000 + 2000 + 800 + 90 + 7
100000 + 60000 + 2000 + 800 + 90 + 6
100000 + 60000 + 2000 + 800 + 90 + 10

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?