bài kiểm tra tiếng trung hsk1

bài kiểm tra tiếng trung hsk1

Professional Development

28 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

第七课:最好的医生是自己

第七课:最好的医生是自己

Professional Development

30 Qs

bài kiểm tra tiếng trung hsk1

bài kiểm tra tiếng trung hsk1

Assessment

Quiz

Others

Professional Development

Hard

Created by

ngoc linh

FREE Resource

28 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phát âm tiếng Trung của “27” là gì?

èrshíliù

èrshíqī

sìshíqī

èrshíjiǔ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

”jiǔshísì” là phát âm của số nào?

90

64

94

96

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phát âm của “今年是2021年。” là gì?

Jīnniánshìèrshíèrshíyīnián.

Jīnniánshìliǎnɡqiānlínɡèrshíyīnián.

Jīnniánshìliǎnɡlínɡliǎnɡyīnián.

Jīnniánshìèrlínɡèryīnián.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhìn vào bức tranh và trả lời câu hỏi. — 现在几点?(Xiànzàijǐdiǎn?) —______________。

八点 (bādiǎn)

十点 (shídiǎn)

九点 (jiǔdiǎn)

十一点(shíyīdiǎn)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhìn vào bức tranh và trả lời câu hỏi. — 今天几点上课?(Jīntiānjǐdiǎnshànɡkè?) —______________。

七点 (qīdiǎn)

八点 (bādiǎn)

七点半 (qīdiǎnbàn)

八点半 (bādiǎnbàn)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhìn vào bức tranh và trả lời câu hỏi. — 今天是几月几号?(Jīntiānshìjǐyuèjǐhào?) —_______________。

9月 (yuè)14号 (hào)

8月 (yuè)15号 (hào)

9月 (yuè)16号 (hào)

8月 (yuè)16号 (hào)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các câu sau, câu nào đúng ngữ pháp?

这是我的狗。(Zhèshìwǒdeɡǒu.)

他的是我。(Tādeshìwǒ.)

这是绿色书。(Zhèshìlǜsèshū.)

桌子上书是我的。(Zhuōzishànɡshūshìwǒde.)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?