lớp 7_unit 5(61-90),  lớp 6_unit 4(31-60)_từ vựng

lớp 7_unit 5(61-90), lớp 6_unit 4(31-60)_từ vựng

11th Grade

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CL7-U5

CL7-U5

7th Grade - University

56 Qs

food(2)

food(2)

1st - 12th Grade

64 Qs

UNIT 1: 1

UNIT 1: 1

11th Grade

55 Qs

Vocabulary English Topic 2

Vocabulary English Topic 2

KG - 12th Grade

64 Qs

E9-U6V

E9-U6V

1st - 12th Grade

60 Qs

lớp 9,unit 2_121-150, lớp 8,unit 2_51-80_vocab

lớp 9,unit 2_121-150, lớp 8,unit 2_51-80_vocab

11th Grade

60 Qs

ôn tập cuối kì lớp 4

ôn tập cuối kì lớp 4

6th - 12th Grade

63 Qs

lớp 7_unit 7_61-90, lớp 6_unit 5_61-90_VOCAB

lớp 7_unit 7_61-90, lớp 6_unit 5_61-90_VOCAB

11th Grade

60 Qs

lớp 7_unit 5(61-90),  lớp 6_unit 4(31-60)_từ vựng

lớp 7_unit 5(61-90), lớp 6_unit 4(31-60)_từ vựng

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

climber /ˈklaɪmər/
người leo
bác sĩ
học sinh
giáo viên

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

college /ˈkɒlɪdʒ/
trường cao đẳng
trường tiểu học
trường trung học
trường đại học

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

come to /kʌm tuː/
đến
đi
rời đi
chờ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

comfortable /ˈkʌmftəbl/
thoải mái
khó chịu
cứng nhắc
lạnh lùng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

comic /ˈkɒmɪk/
truyện tranh
phim hài
hình ảnh
bản đồ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

compulsory /kəmˈpʌlsəri/
bắt buộc
tự do
không bắt buộc
miễn phí

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

concentrate /ˈkɒnsntreɪt/
tập trung
chơi
nói chuyện
nghe nhạc

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?