lớp 9,unit 2_121-150, lớp 8,unit 2_51-80_vocab

lớp 9,unit 2_121-150, lớp 8,unit 2_51-80_vocab

11th Grade

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CỤM ĐỘNG TỪ 1

CỤM ĐỘNG TỪ 1

1st - 12th Grade

56 Qs

ly thuyet gerund and infinitive 1

ly thuyet gerund and infinitive 1

11th Grade

56 Qs

UNIT 1- VOCABULARY- TOTAL

UNIT 1- VOCABULARY- TOTAL

11th Grade

56 Qs

lớp 9,unit 7_31-60, lớp 8, unit 7_31-60_vocab

lớp 9,unit 7_31-60, lớp 8, unit 7_31-60_vocab

11th Grade

56 Qs

lớp 9,unit 3_61-90, lớp 8,unit 2_171-200_vocab

lớp 9,unit 3_61-90, lớp 8,unit 2_171-200_vocab

11th Grade

59 Qs

MFG1. U6. Vocab check

MFG1. U6. Vocab check

KG - 12th Grade

57 Qs

LEVEL 3_UNIT 1, STARTER_1-30_VOCAB

LEVEL 3_UNIT 1, STARTER_1-30_VOCAB

11th Grade

60 Qs

lớp 7_unit 3(31-60),  lớp 6_unit 2(1-30)_vocab

lớp 7_unit 3(31-60), lớp 6_unit 2(1-30)_vocab

11th Grade

60 Qs

lớp 9,unit 2_121-150, lớp 8,unit 2_51-80_vocab

lớp 9,unit 2_121-150, lớp 8,unit 2_51-80_vocab

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

cultivate
trồng
sự khác nhau
cảm cúm
tẻ nhạt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

cultural
thuộc văn hóa
hàng tấn
sa mạc
cực kì

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

delicious
ngon
chảy nước mũi
giờ cao điểm
đau họng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

desert
sa mạc
quận, huyện
tắc nghẽn giao thông
nhiệm vụ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

destroy
phá hủy
giải pháp
phơi khô
ghen tỵ với

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

development
sự phát triển
nổi tiếng về
an toàn
hỏng hóc

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

difference
sự khác nhau
cực kì
đau họng
giải trí

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?