130 TỪ TIẾNG ANH TỪ UNIT 1-UNIT 6 LỚP 9 NGÀY 6/12/2024

130 TỪ TIẾNG ANH TỪ UNIT 1-UNIT 6 LỚP 9 NGÀY 6/12/2024

9th Grade

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiếng Anh 9-unit 1-từ vựng

Tiếng Anh 9-unit 1-từ vựng

9th Grade

22 Qs

Tiếng Anh 9 - Unit 9 English in the world

Tiếng Anh 9 - Unit 9 English in the world

9th Grade

22 Qs

Tiếng Anh 9 - Unit 8 - Tourism

Tiếng Anh 9 - Unit 8 - Tourism

8th - 9th Grade

25 Qs

E9- connectives

E9- connectives

9th Grade

21 Qs

Cuộc sống ở nông thôn

Cuộc sống ở nông thôn

8th Grade - University

23 Qs

UNIT 7

UNIT 7

9th Grade

23 Qs

Vocabulary Review (Unit 6-7)

Vocabulary Review (Unit 6-7)

9th Grade

22 Qs

Vocab reading test 5-6, 7-8.

Vocab reading test 5-6, 7-8.

6th - 12th Grade

30 Qs

130 TỪ TIẾNG ANH TỪ UNIT 1-UNIT 6 LỚP 9 NGÀY 6/12/2024

130 TỪ TIẾNG ANH TỪ UNIT 1-UNIT 6 LỚP 9 NGÀY 6/12/2024

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Yến Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

người phục vụ cộng đồng

community helper (n)

cộng đồng

craft village (n)

thợ làm nghề thủ công

community (n)

làng nghề thủ công

artisan (n)

cắt giảm

cut down on (v.phr)

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

thợ điện

firefighter (n)

nhân viên giao hàng

facilities (n,plural)

lính cứu hỏa

fragrance (n)

hương thơm

delivery person (n)

cơ sở vật chất

electrician (n)

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

NỐI TỪ VỚI NGHĨA

nhân viên dọn vệ sinh

function (n)

có quan hệ tốt với

get on with (v.phr)

chức năng

garbage collector (n)

truyền lại

handicraft (n)

sản phẩm thủ công

hand down (v.phr)

4.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

NỐI TỪ VỚI NGHĨA

truyền lại

pottery (n)

ngắm nghía xung quanh

look around (v.phr)

nguyên bản

original (adj)

đồ gốm

pass down (v.phr)

công an

police officer (n)

5.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

NỐI TỪ VỚI NGHĨA

hết, cạn kiệt

preserve (v)

vùng ngoại ô

tourist attraction (n)

đặc sản

suburb (n)

bảo tồn

run out of (v.phr)

điểm du lịch

speciality (n)

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

NỐI TỪ VỚI NGHĨA

rừng bê tông

bustling (adj)

tiến hành (nghiên cứu nhiệm vụ)

carry out (v.phr)

tắc nghẽn (giao thông)

come down with (v.phr)

hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt

concrete jungle (n)

bị ốm (vì bệnh gì)

congested (adj)

7.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

NỐI TỪ VỚI NGHĨA

công trường xây dựng

downtown (n)

đi xung quanh, đi tham quan

construction site (n)

vệ sinh, vấn đề vệ sinh

get around (v.phr)

khu trung tâm thành phố, thị trấn

hang out with (v.phr)

đi chơi (cùng với)

hygiene (n)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?