Quiz từ vựng tiếng Việt

Quiz từ vựng tiếng Việt

10th Grade

48 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BỊ ĐỘNG HIỆN TẠI ĐƠN, QUÁ KHỨ ĐƠN

BỊ ĐỘNG HIỆN TẠI ĐƠN, QUÁ KHỨ ĐƠN

1st - 11th Grade

44 Qs

ENGLISH 8- REVIEW 4+5

ENGLISH 8- REVIEW 4+5

8th - 12th Grade

48 Qs

English 12 - Unit 3: The Green Movement

English 12 - Unit 3: The Green Movement

9th - 12th Grade

50 Qs

unit 4 for a better community

unit 4 for a better community

10th Grade

53 Qs

Reading Unit 3

Reading Unit 3

10th Grade

46 Qs

YBM-VOL3-TEST 2-PART 5-ETIME

YBM-VOL3-TEST 2-PART 5-ETIME

6th Grade - Professional Development

45 Qs

ALALA

ALALA

KG - University

50 Qs

Quiz từ vựng tiếng Việt

Quiz từ vựng tiếng Việt

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

nhung truong

Used 2+ times

FREE Resource

48 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

"Benefit" có nghĩa là:

Lợi ích

Phá hỏng

Tài nguyên

Lối sống

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

"Bond" trong tiếng Việt là:

Sự gắn bó, kết nối

Quần áo, đồ giặt là

Sự tự tin

Cuộc tranh tài

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Ai là "Breadwinner" trong gia đình?

Người nội trợ

Người trụ cột đi làm nuôi gia đình

Người tham dự

Người giám khảo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

"Gratitude" có nghĩa là:

Sự tự tin

Lòng biết ơn

Hào phóng

Nhận thức

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

"Grocery" là:

Nguyên liệu

Rác rưởi

Thực phẩm và tạp hóa

Thiết bị điện

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

"Homemaker" là:

Người nội trợ

Người hiến tặng

Người cứu sống

Người tham gia

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

"Laundry" được hiểu là:

Thực phẩm

Quần áo, đồ giặt là

Năng lượng

Rác thải

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?