Quiz từ vựng tiếng Việt

Quiz từ vựng tiếng Việt

10th Grade

48 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BT TUẦN 2: DẠNG ĐỘNG TỪ + LOẠI TỪ

BT TUẦN 2: DẠNG ĐỘNG TỪ + LOẠI TỪ

10th - 12th Grade

48 Qs

Xuất Ê-díp-tô-ký

Xuất Ê-díp-tô-ký

KG - 10th Grade

50 Qs

G10-U3

G10-U3

10th Grade

52 Qs

Truyện Kiều

Truyện Kiều

9th - 12th Grade

44 Qs

Article

Article

9th - 12th Grade

51 Qs

1 term test English 4

1 term test English 4

4th - 12th Grade

50 Qs

Test Unit 10 English 6

Test Unit 10 English 6

6th - 12th Grade

50 Qs

Bài kiểm tra từ mới vào 10 Part 2 chị Phương

Bài kiểm tra từ mới vào 10 Part 2 chị Phương

1st - 12th Grade

46 Qs

Quiz từ vựng tiếng Việt

Quiz từ vựng tiếng Việt

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

nhung truong

Used 2+ times

FREE Resource

48 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

"Benefit" có nghĩa là:

Lợi ích

Phá hỏng

Tài nguyên

Lối sống

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

"Bond" trong tiếng Việt là:

Sự gắn bó, kết nối

Quần áo, đồ giặt là

Sự tự tin

Cuộc tranh tài

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Ai là "Breadwinner" trong gia đình?

Người nội trợ

Người trụ cột đi làm nuôi gia đình

Người tham dự

Người giám khảo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

"Gratitude" có nghĩa là:

Sự tự tin

Lòng biết ơn

Hào phóng

Nhận thức

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

"Grocery" là:

Nguyên liệu

Rác rưởi

Thực phẩm và tạp hóa

Thiết bị điện

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

"Homemaker" là:

Người nội trợ

Người hiến tặng

Người cứu sống

Người tham gia

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

"Laundry" được hiểu là:

Thực phẩm

Quần áo, đồ giặt là

Năng lượng

Rác thải

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?