Duyên hải lương văn tụy 17-18

Duyên hải lương văn tụy 17-18

1st Grade

39 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Present simple tense

Present simple tense

1st - 5th Grade

44 Qs

bài tổng hợp

bài tổng hợp

1st Grade

42 Qs

26/03/2022

26/03/2022

1st Grade

38 Qs

UNIT 4 ENGLISH 7

UNIT 4 ENGLISH 7

1st Grade

40 Qs

Bài kiểm tra

Bài kiểm tra

1st Grade

40 Qs

pa :>

pa :>

KG - 12th Grade

39 Qs

Chuyên đề Truyền Thông

Chuyên đề Truyền Thông

KG - University

40 Qs

Halinh's 04

Halinh's 04

1st Grade

40 Qs

Duyên hải lương văn tụy 17-18

Duyên hải lương văn tụy 17-18

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Hard

Created by

Bích Nguyễn

FREE Resource

39 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

to not include someone or something

leave

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

to see someone or something for the first time

eyes

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

/ˈrektɪfaɪ/: Sửa chữa, Điều chỉnh (Làm cho cái gì đó đúng đắn hoặc chính xác hơn)

rec

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dễ bị ảnh hưởng, dễ bị tổn thương.

 /səˈseptəbl/

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

level (v): làm cho mặt phẳng hoặc mịn màng

      Ex: I need to level the ground before we can start building the new patio.


6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

/priˈkɜːsə(r)/: Tiền thân, tiền bối (Người hoặc vật xuất hiện trước và có ảnh hưởng đến sự phát triển của người hoặc vật sau)

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Tiền lệ : Một hành động hoặc quyết định chính thức đã xảy ra trong quá khứ và được coi là một ví dụ hoặc quy tắc để theo dõi trong một tình huống tương tự sau này.

pre

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?