BÀI 3. BIỂU ĐỒ TRANH

BÀI 3. BIỂU ĐỒ TRANH

6th Grade

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI TẬP ÔN TẬP CHƯƠNG IV NGUYÊN HÀM. TÍCH PHÂN

BÀI TẬP ÔN TẬP CHƯƠNG IV NGUYÊN HÀM. TÍCH PHÂN

12th Grade

10 Qs

AI NHANH HƠN! 10A6

AI NHANH HƠN! 10A6

10th Grade

10 Qs

Ai nhanh nhất? OTC2-HH7

Ai nhanh nhất? OTC2-HH7

7th Grade

10 Qs

Phép vị tự

Phép vị tự

11th Grade

10 Qs

Nội Qui Học Onl

Nội Qui Học Onl

10th Grade

10 Qs

TOÁN LỚP 2

TOÁN LỚP 2

7th - 12th Grade

10 Qs

[MTP] Tiếp tuyến của đường tròn

[MTP] Tiếp tuyến của đường tròn

9th Grade

10 Qs

TOÁN ĐS 10. HÀM SỐ BẬC HAI

TOÁN ĐS 10. HÀM SỐ BẬC HAI

10th Grade

10 Qs

BÀI 3. BIỂU ĐỒ TRANH

BÀI 3. BIỂU ĐỒ TRANH

Assessment

Quiz

Mathematics

6th Grade

Practice Problem

Hard

Created by

Mỹ Thị

Used 4+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

6 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Câu 1. Cho biểu đồ tranh biểu diễn số quả mít trong vườn nhà các bạn Cúc, Hùng và Xuân.  

A. 35.

B. 40.

C. 20.

D. 30.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Câu 2. Cho biểu đồ tranh ghi lại số tivi (TV) bán được qua các năm của một siêu thị.

A. 400.

B. 450.

C. 550.

D. 250.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Câu 3. Tình hình sản xuất của một phân xưởng lắp ráp xe ô tô trong một tuần được biểu diễn trong biểu đồ sau.

A. Thứ Hai.

B. Thứ Ba.

C. Thứ Tư.

C. Thứ Năm.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Câu 4. Biểu đồ tranh sau đây cho biết số máy cày của 5 xã.

 

A. 20.

B. 30.

C. 40.

D. 35.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Câu 5. Biểu đồ tranh dưới đây cho biết số học sinh nữ của các lớp khối 6 trường THCS Hoàng Việt.

A. 100.

B. 120.

C. 110.

D. 11.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Câu 6. Biểu đồ tranh dưới đây cho biết môn học được yêu thích nhất của học sinh khối 6 Trường PTDTNT Hàm Thuận.

A. 20.

B. 25.

C. 30.

D. 15.