Trạng từ so sánh hơn (2)

Trạng từ so sánh hơn (2)

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

2.CD1-T2_LEVEL1

2.CD1-T2_LEVEL1

9th - 12th Grade

33 Qs

Year-End Exam (論表II)比較級・最上級

Year-End Exam (論表II)比較級・最上級

8th Grade

32 Qs

Tính từ so sánh hơn (2)

Tính từ so sánh hơn (2)

KG - University

31 Qs

GS6 CẤP ĐỘ 1 - BÀI TEST SỐ 2

GS6 CẤP ĐỘ 1 - BÀI TEST SỐ 2

9th - 12th Grade

30 Qs

Tính từ so sánh hơn nhất (2)

Tính từ so sánh hơn nhất (2)

KG - University

31 Qs

Trạng từ so sánh hơn nhất (2)

Trạng từ so sánh hơn nhất (2)

KG - University

31 Qs

Trạng từ so sánh hơn (2)

Trạng từ so sánh hơn (2)

Assessment

Quiz

others

Hard

Created by

Ms. Tú

FREE Resource

31 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

30 sec • Ungraded

Họ và tên của em:

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

1. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh Alice / sings / than / beautifully / her friend. / less

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

2. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh Jerry / works / hard / than / less / her co-worker.

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

3. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh David / speaks / less / a child. / clearly / than

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

4. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh My / runs / slower / father / my / than / brother.

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

5. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh one. / That / smoothly / less / drives / car / this / than

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

6. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh The / student / clearly / teacher. / less / explains / than / the

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?