E9.U9. World englishes (A closer look 2) - Vocab

E9.U9. World englishes (A closer look 2) - Vocab

9th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

UNIT 3: MY WEEK

UNIT 3: MY WEEK

4th Grade - University

14 Qs

Multiple choice

Multiple choice

9th Grade

10 Qs

CHUYÊN ĐỀ 1-1s PHÁT ÂM - PRONUNCIATION

CHUYÊN ĐỀ 1-1s PHÁT ÂM - PRONUNCIATION

9th - 12th Grade

10 Qs

G8. Unit 1 Lesson 2

G8. Unit 1 Lesson 2

8th Grade - University

13 Qs

ENGLISH 6.PRONUNCIATION

ENGLISH 6.PRONUNCIATION

1st - 10th Grade

10 Qs

CHUYÊN ĐỀ TBS

CHUYÊN ĐỀ TBS

9th Grade - University

10 Qs

TEST1B_Phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại

TEST1B_Phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại

1st - 12th Grade

10 Qs

E9.U9. World englishes (A closer look 2) - Vocab

E9.U9. World englishes (A closer look 2) - Vocab

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

D 2212

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bấm nghe âm thanh và nhận diện từ bằng hình ảnh

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bấm nghe âm thanh và nhận diện từ bằng hình ảnh

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Hình ảnh này miêu tả từ vựng nào?

common language

travel agency

proficient

complicated

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Hình ảnh này miêu tả từ vựng nào?

common language

travel agency

proficient

complicated

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bấm nghe âm thanh và nhận diện từ bằng hình ảnh:

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bấm nghe âm thanh và nhận diện từ vựng

common language

global language

first language

official language

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bấm nghe âm thanh và nhận diện từ vựng

linguist

effectively

proficient

complicated

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bấm nghe âm thanh và nhận diện chữ cái còn thiếu:

"common lang_ _ge"

ue

eu

au

ua

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bấm nghe âm thanh và nhận diện chữ cái còn thiếu:

"_fficial language"

i

o

a

e