1000 TOEIC - Topic 12 CONTRACTS

1000 TOEIC - Topic 12 CONTRACTS

University

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng vocab

Từ vựng vocab

University

40 Qs

Quizizz Test vocabulary - Unit 25    Alternative dispute resolut

Quizizz Test vocabulary - Unit 25 Alternative dispute resolut

University

35 Qs

( 2022) _ FLASHCARD 1 : JOB ( WITH MP3 )

( 2022) _ FLASHCARD 1 : JOB ( WITH MP3 )

University

44 Qs

Tính từ- Trạng từ CB

Tính từ- Trạng từ CB

University

39 Qs

VOCAB TEST

VOCAB TEST

3rd Grade - University

45 Qs

Longman TOEIC Inter Part 2 Activities 3

Longman TOEIC Inter Part 2 Activities 3

University

37 Qs

Longman Test 1 part 1 and 2

Longman Test 1 part 1 and 2

University

36 Qs

Đường lối cách mạng

Đường lối cách mạng

University

45 Qs

1000 TOEIC - Topic 12 CONTRACTS

1000 TOEIC - Topic 12 CONTRACTS

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Nam Le

Used 12+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

proposal (n) /prəˈpəʊzl/
sự đề xuất, lời đề nghị
đầy thách thức, khó khăn
giải quyết, dàn xếp
sự đắt giá, sự bỏ thầu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

term (n) /tɜːm/ /tɜːrm/
điều khoản; thời hạn
sự đề xuất, lời đề nghị
đầy thách thức, khó khăn
giải quyết, dàn xếp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

negotiation (n) /nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃn/
sự đàm phán, sự thương lượng
điều khoản; thời hạn
sự đề xuất, lời đề nghị
đầy thách thức, khó khăn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

agreement (n) /əˈɡriːmənt/
sự đồng ý; hợp đồng, thỏa thuận
sự đàm phán, sự thương lượng
điều khoản; thời hạn
sự đề xuất, lời đề nghị

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

review (v) /rɪˈvjuː/
xem xét, duyệt lại, phê bình
sự đồng ý; hợp đồng, thỏa thuận
sự đàm phán, sự thương lượng
điều khoản; thời hạn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

contract (n) /ˈkɒntrækt/ /ˈkɑːntrækt/
hợp đồng
xem xét, duyệt lại, phê bình
sự đồng ý; hợp đồng, thỏa thuận
sự đàm phán, sự thương lượng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

originally (adv) /əˈrɪdʒənəli/ /əˈrɪdʒənəli/
ban đầu, khởi đầu
hợp đồng
xem xét, duyệt lại, phê bình
sự đồng ý; hợp đồng, thỏa thuận

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?