Từ Vựng và Ngữ Pháp

Từ Vựng và Ngữ Pháp

11th Grade

160 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Articles part 2

Articles part 2

11th Grade

160 Qs

20000-1219 English for Business Final Test

20000-1219 English for Business Final Test

11th Grade - University

157 Qs

English 10A/H 2nd Semester Roots

English 10A/H 2nd Semester Roots

9th - 11th Grade

155 Qs

AP Lang Semester 1 Exam

AP Lang Semester 1 Exam

11th Grade - University

162 Qs

English I Exam Review 2023

English I Exam Review 2023

9th - 12th Grade

160 Qs

Untitled Quiz

Untitled Quiz

5th Grade - University

157 Qs

Review P1 #2

Review P1 #2

KG - University

163 Qs

BOB Quizizzzzzzzzz Jan 8

BOB Quizizzzzzzzzz Jan 8

9th - 12th Grade

159 Qs

Từ Vựng và Ngữ Pháp

Từ Vựng và Ngữ Pháp

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Hard

Created by

Hy Hyy

FREE Resource

160 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What is the meaning of 'smart cities'?

thành phố thông minh

công nghệ hiện đại

bền vững

thân thiện với môi trường

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does 'modern technologies' refer to?

thành phố thông minh

công nghệ hiện đại

bền vững

thân thiện với môi trường

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What is the meaning of 'sustainable'?

bền vững

thân thiện với môi trường

khí thải carbon

nguồn năng lượng tái tạo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does 'eco-friendly' mean?

bền vững

thân thiện với môi trường

khí thải carbon

nguồn năng lượng tái tạo

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What is the meaning of 'amount of waste'?

lượng rác thải

hệ thống giao thông

các phương thức giao thông

khu vực dành cho người đi bộ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does 'transport system' refer to?

lượng rác thải

hệ thống giao thông

các phương thức giao thông

khu vực dành cho người đi bộ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What is the meaning of 'modes of transport'?

lượng rác thải

hệ thống giao thông

các phương thức giao thông

khu vực dành cho người đi bộ

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?