Quiz Từ Vựng TOPIK 1

Quiz Từ Vựng TOPIK 1

6th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

아요 어요 해요

아요 어요 해요

6th - 8th Grade

15 Qs

Let's Speak Korean S1999Ep029 버스를 타세요

Let's Speak Korean S1999Ep029 버스를 타세요

KG - Professional Development

9 Qs

Ulangan Level 3 Bab 11-15

Ulangan Level 3 Bab 11-15

KG - Professional Development

10 Qs

종합 한국어4_제15과_문법 퀴즈

종합 한국어4_제15과_문법 퀴즈

5th Grade - University

10 Qs

한국어 공부

한국어 공부

KG - University

10 Qs

Fill in the Blank SET1

Fill in the Blank SET1

1st - 6th Grade

10 Qs

Korean Greetings

Korean Greetings

KG - University

15 Qs

4과 2

4과 2

6th Grade

14 Qs

Quiz Từ Vựng TOPIK 1

Quiz Từ Vựng TOPIK 1

Assessment

Quiz

World Languages

6th Grade

Easy

Created by

Hnguanhluk undefined

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hàn Quốc trong tiếng Việt là gì?

Nhật Bản

Mỹ

Việt Nam

Hàn Quốc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'nhà hàng'?

도서관

식당

학교

호텔

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào có nghĩa là 'xin chào'?

안녕하세요

안녕히 가세요

안녕히 계세요

처음 뵙겠습니다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'bác sĩ'?

의사

선생님

학생

교수

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'đi làm'?

공부하다

출근하다

일하다

퇴근하다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tàu điện ngầm trong tiếng Việt là gì?

ô tô

máy bay

tàu điện ngầm

xe đạp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây có nghĩa là 'Tôi không phải là người Việt Nam'?

저는 미국 사람이 아닙니다

저는 한국 사람이 아닙니다

저는 베트남 사람이 아닙니다

저는 일본 사람이 아닙니다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?