
Trắc nghiệm TNQ_SQ

Quiz
•
Geography
•
University
•
Hard
Y Tas
Used 1+ times
FREE Resource
7 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Quá trình hình thành đất đỏ vàng đới rừng nhiệt đới là
Quá trình thành tạo đất sơ đẳng
Quá trình Potdon
Quá trình Feralit
Quá trình gờlây
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
10 sec • 1 pt
Quá trình feraralit là quá trình
Tích lũy tương đối Fe và Al
Rửa trôi các oxít sắt và các Bazơ
Rửa trôi các oxít Silic và các Bazơ
Hình thành đất đỏ vàng đới rừng nhiệt đới
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
10 sec • 1 pt
Đá gốc hình thành nên đất đỏ vàng đới rừng nhiệt đới là
đa dạng chủ yếu là các đá giàu Fe và Al
đá vôi, cát kết
Đá phiến sét, Trầm tích
Đá Bazan, đá phiến sét
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Đất đỏ vàng đới rừng nhiệt đới hình thành trong điều kiện nào
Thảm thực vật phát triển mạnh mẽ khí hậu nhiệt đới nóng ẩm
Nhiệt độ trung bình dưới 25℃
Lượng mưa tương đối lớn trung bình năm dưới 1800 - 2000mm
Nhiệt, ẩm thấp
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Đặc điểm về thảm thực vật rừng rậm nhiệt đới là
rừng quanh năm xanh tốt, rậm rạp và nhiều tầng phân hóa không rõ rệt
Thành phần loài phong phú, ít hơn rừng ôn đới
Rừng có nhiều cây thân gỗ cao to, nhiều dây leo phong lan, tầm gửi, nấm, địa y mọc trên thân cây
cây cối rậm rạp, lượng ánh sáng có thể chiếu tới mặt đất nhiều
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ động vật rừng mưa nhiệt đới có đặc điểm
Rất phong phú
có nhiều loài chuyên sống trên cây như khỉ vượn, sóc bay, cáo
nhiều loài chim có màu sắc sặc sỡ và có ít các loài chim ăn quả
Có nhiều loài thú như voi, trâu rừng, tê giác ,chó sói gấu hươu, nai
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
10 sec • 1 pt
Đặc điểm phân bố của rừng rậm nhiệt đới là
kéo thành một vành đai quanh chí tuyến
kéo thành một vành đai quanh xích đạo
Phân bố thành một dải rừng rộng lớn
Tập chung chủ yếu ở chí tuyến
Similar Resources on Wayground
10 questions
huhi

Quiz
•
University
6 questions
Vùng Đông Nam Bộ (6 câu)

Quiz
•
9th Grade - University
10 questions
Phần II - Bài 24

Quiz
•
12th Grade - University
10 questions
TRA MIỆNG BÀI 10 TRUNG QUỐC

Quiz
•
University
12 questions
Quiz về Vòng tuần hoàn của nước

Quiz
•
University
10 questions
Quiz Vùng Tây Nguyên

Quiz
•
4th Grade - University
10 questions
Địa 12-Bài 6+7

Quiz
•
University
7 questions
TNQ-SQ

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Geography
36 questions
USCB Policies and Procedures

Quiz
•
University
4 questions
Benefits of Saving

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
15 questions
Parts of Speech

Quiz
•
1st Grade - University
1 questions
Savings Questionnaire

Quiz
•
6th Grade - Professio...
26 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University