
Ôn Tập Kinh Tế Cuối Kỳ 1

Quiz
•
Others
•
KG
•
Easy
Vy Dang
Used 2+ times
FREE Resource
75 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sự ganh đua, đấu tranh giữa các chủ thể kinh tế trong sản xuất, kinh doanh hàng hóa nhằm giành những điều kiện thuận lợi để thu được nhiều lợi nhuận là nội dung của khái niệm
lợi tức.
tranh giành.
cạnh tranh.
đấu tranh.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một trong những đặc trưng cơ bản phản ánh sự cạnh tranh giữa các chủ thể kinh tế đó là giữa họ luôn luôn có sự
ganh đua.
thỏa hiệp.
thỏa mãn.
ký kết.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong nền kinh tế thị trường, nói đến tính chất của cạnh tranh là nói đến việc
ganh đua, đấu tranh
thu được nhiều lợi nhuận
giành giật khách hàng
giành quyền lợi về mình
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Yếu tố nào ảnh hưởng đến cung mang tính tập trung nhất?
Chi phí sản xuất.
Giá cả.
Năng suất lao động.
Nguồn lực.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khối lượng hàng hoá, dịch vụ hiện có trên thị trường và chuẩn bị đưa ra thị trường trong một thời kì nhất định, tương ứng với mức giá cả, khả năng sản xuất và chi phí sản xuất xác định là
cầu.
tổng cầu.
tổng cung.
cung.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong sản xuất và lưu thông hàng hóa, cầu là khối lượng hàng hóa, dịch vụ mà người tiêu dùng cần mua trong một thời kì xác định tương ứng với giá cả và
khả năng xác định.
sản xuất xác định.
nhu cầu xác định.
thu nhập xác định.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số lượng hàng hóa, dịch vụ mà nhà cung cấp sẵn sàng đáp ứng cho nhu cầu của thị trường tương ứng với mức giá cả được xác định trong một khoảng thời gian nhất định được gọi là
cung.
cầu.
lạm phát.
thất nghiệp.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
76 questions
Ôn Tập Kinh Tế - Pháp Luật

Quiz
•
3rd Grade
71 questions
quản trị là gì

Quiz
•
1st - 5th Grade
70 questions
KTCT Mac

Quiz
•
KG
71 questions
ÔN GIỮA KÌ II

Quiz
•
11th Grade
75 questions
Câu hỏi ôn tập Địa Lí 12

Quiz
•
12th Grade
70 questions
Kiểm tra Kinh tế Vĩ mô

Quiz
•
University
70 questions
Đề Cương Ôn Tập Địa Lý 11

Quiz
•
KG
77 questions
어휘 24

Quiz
•
KG
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Others
20 questions
Disney Characters

Quiz
•
KG
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
20 questions
Logos

Quiz
•
KG
10 questions
Capitalization

Quiz
•
KG - 9th Grade
8 questions
Place Value & Value

Quiz
•
KG - 2nd Grade
20 questions
Capitalization in sentences

Quiz
•
KG - 4th Grade
12 questions
Continents and Oceans

Quiz
•
KG - 8th Grade
20 questions
Add & Subtract to 10

Quiz
•
KG - 2nd Grade