
40 câu đầu môn gì anh hong có bic

Quiz
•
English
•
University
•
Easy
Hieu Nguyentrung
Used 2+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo cách xác định của Tổng cục thống kê, nguồn nhân lực là:
Toàn bộ những người từ 15 tuổi trở lên có khả năng lao động
Toàn bộ dân cư có khả năng lao động
Toàn bộ những người trong độ tuổi lao động có khả năng lao động
Toàn bộ nhóm dân cư trên độ tuổi lao động có khả năng lao động
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Độ tuổi lao động do pháp luật quy định ảnh hưởng đến:
Nguồn nhân lực xã hội
Cơ cấu giới tính NNL
Chất lượng NNL
Lực lượng lao động
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nội hàm của khái niệm nguồn lao động và nguồn nhân lực là:
A. Trùng nhau
A. Nguồn lao động hẹp hơn nguồn nhân lực
A. Nguồn lao động rộng hơn nguồn nhân lực
A. Không so sánh được
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lực lượng lao động bao gồm
Toàn bộ những người đang làm việc và thiếu việc làm
A. Toàn bộ những người đang làm việc
A. Toàn bộ những người dưới 60 tuổi đang làm việc và những người thất nghiệp
A. Những người từ 15 tuổi trở lên đang làm việc và những người thất nghiệp
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thất nghiệp bao gồm những người
A. Có nhu cầu làm việc, thiếu việc làm
A. Trong độ tuổi lao động, thiếu việc làm
A. Trong độ tuổi lao động, không có việc làm, có nhu cầu làm việc
A. Trên độ tuổi lao động, không có việc làm
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dân số từ 15 tuổi trở lên so với nguồn nhân lực
A. Lớn hơn
A. Không xác định
A. Nhỏ hơn
A. Bằng nhau
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo cách tiếp cận của Việt Nam, lực lượng lao động so với dân số từ 15 tuổi trở lên đang làm việc
A. Không xác định được
A. Bằng nhau
A. Nhỏ hơn
A. Lớn hơn
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
Quiz về phát triển dân số và kinh tế

Quiz
•
12th Grade - University
44 questions
( 2022) _ FLASHCARD 1 : JOB ( WITH MP3 )

Quiz
•
University
39 questions
BÀI 3-4: SỐC NẶNG, CẢ NƯỚC MỸ ĐÃ BIẾT

Quiz
•
University
40 questions
câu 41-80

Quiz
•
University
35 questions
Listening 5 lesson 15

Quiz
•
University
44 questions
Muc C2 QTH

Quiz
•
University
43 questions
VERB 1 (TOEIC THẦY LONG)

Quiz
•
University
45 questions
PRE TOEIC-LIS 6

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade