Dinh Dưỡng

Dinh Dưỡng

University

164 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

NGÂN HÀNG CÂU HỎI ÔN TẬP HỌC PHẦN KINH TẾ VI MÔ NĂM HỌC 2023- 2024

NGÂN HÀNG CÂU HỎI ÔN TẬP HỌC PHẦN KINH TẾ VI MÔ NĂM HỌC 2023- 2024

University

163 Qs

Качественный анализ

Качественный анализ

University

160 Qs

trắc nghiệm

trắc nghiệm

University

165 Qs

Triết - Chương 1

Triết - Chương 1

University

160 Qs

Thermo

Thermo

University

160 Qs

Quiz 1_ Tổng quan

Quiz 1_ Tổng quan

University

160 Qs

GRVA REVIEWER

GRVA REVIEWER

University

166 Qs

13579

13579

University - Professional Development

159 Qs

Dinh Dưỡng

Dinh Dưỡng

Assessment

Quiz

Other

University

Medium

Created by

Tiến Thành

Used 4+ times

FREE Resource

164 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sức khỏe theo tổ chức y tế thế giới WHO là

Không mắc bệnh hay thương tật

Trạng thái thoải mái về thể chất , tinh thần và XH

Sinh hoạt, giao lưu bình thường

Không mắc các bệnh nền

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dinh dưỡng là

Nhu cầu cần thiết để đảm bảo sinh vật sống và tồn tại

Thực phẩm chúng ta ăn uống mỗi ngày

Nguồn năng lượng cung cấp đầu vào

Nguồn thực phẩm có trong tự nhiên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Theo nhu cầu khuyến nghị của VN, năng lượng do glucid cung cấp hằng ngày cần chiếm bao nhiêu % tổng nhu cầu năng lượng của cơ thể

56%- 70%

45%- 56%

25%- 30%

30%- 50%

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số nhóm chính chất dinh dưỡng thiết yếu chia thành

3 nhóm

4 nhóm

5 nhóm

6 nhóm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chỉ số nhân trắc đánh giá tình trạng dinh dưỡng

Chiều cao, cân nặng, thành phần eo, đùi, vòng cánh tay

Chiều cao, cân nặng, thành phần khối nạc và khối mỡ

Chiều cao, cân nặng, vòng bụng, vòng đùi

Chiều cao, cân nặng, vòng cánh tay, vòng đầu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chỉ số đo vòng bắp chân xác định người trưởng thành suy dinh dưỡng

< 35%

< 34%

< 32%

< 30%

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Xác định người trưởng thành suy dinh dưỡng, chu vi cánh tay:

< 23,5%

< 24,5%

< 25,5%

< 26,5%

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?