
Quiz về phiên âm và ngữ pháp tiếng Trung

Quiz
•
English
•
University
•
Hard
thị lưu
Used 2+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 汉语 có phiên âm là:
hàn yǔ
hàn yu
hàn yù
hányǔ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 汉字 có phiên âm là:
hàn zi
hàn zì
hán zì
hàn zhì
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 妈妈 có phiên âm là:
mā ma
mà mà
mǎ ma
má má
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 中国菜 có phiên âm là:
zhōng guó cài
zhōng guó cái
zhōng gúo cài
zhōng guò cái
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 听 có phiên âm là:
tīng
tǐng
tìng
tíng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào dưới đây đúng về ngữ pháp?
我不会说汉语。
我汉语不会说。
汉语不会我说。
会汉语我不会说。
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
中国菜_____吗? Điền từ đúng:
会
好吃
读
知道
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Quiz 22/01

Quiz
•
University
20 questions
Lesson 2 RC - camp

Quiz
•
University
15 questions
01 M2 生词

Quiz
•
8th Grade - University
18 questions
GRAMMAR - VERB ( SUBJECT AND VERB AGREEMENT )

Quiz
•
University
16 questions
ĐVTA 11 + 12

Quiz
•
KG - University
20 questions
Tính từ Trạng từ

Quiz
•
University
15 questions
Word Stress

Quiz
•
6th Grade - University
16 questions
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

Quiz
•
7th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade