Thiết kế quy trình kinh doanh

Thiết kế quy trình kinh doanh

University

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 13: Khái niệm, vai trò của CSS

Bài 13: Khái niệm, vai trò của CSS

10th Grade - University

30 Qs

qtm4

qtm4

University

21 Qs

Câu hỏi về quản lý dự án phần mềm

Câu hỏi về quản lý dự án phần mềm

University

21 Qs

Bại ôn tập học kì 1 môn tin lớp 3

Bại ôn tập học kì 1 môn tin lớp 3

3rd Grade - University

30 Qs

Bài 3

Bài 3

University

23 Qs

Trắc nghiệm Word_NH

Trắc nghiệm Word_NH

University

29 Qs

TKHT Chương 5

TKHT Chương 5

University

31 Qs

CÂU HỎI ÔN TẬP TIN 9 CUỐI HK 1

CÂU HỎI ÔN TẬP TIN 9 CUỐI HK 1

12th Grade - University

30 Qs

Thiết kế quy trình kinh doanh

Thiết kế quy trình kinh doanh

Assessment

Quiz

Information Technology (IT)

University

Practice Problem

Medium

Created by

NHÃ PHƯƠNG

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thiết kế quy trình kinh doanh có vai trò chính là gì?

Giảm chi phí sản xuất

Nâng cao chất lượng sản phẩm

Tối ưu hóa năng lực và sự phù hợp của quy trình với nhu cầu

Đáp ứng yêu cầu của nhà quản lý

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quy trình dịch vụ có đặc điểm gì khác biệt?

Sản xuất và tiêu dùng diễn ra riêng biệt

Sản xuất và tiêu dùng thường diễn ra đồng thời

Không cần cân bằng giữa nhu cầu và năng lực

Không yêu cầu tính tương tác

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một yếu tố quan trọng trong thiết kế quy trình là gì?

Dự đoán chính xác nhu cầu khách hàng

Tăng giá sản phẩm

Giảm số lượng nhân viên

Đẩy mạnh marketing

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công cụ nào được sử dụng để đánh giá hiệu quả thiết kế quy trình?

Bản đồ dòng giá trị

Phân tích SWOT

Bảng cân đối kế toán

Biểu đồ Pareto

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Việc duy trì 'đệm năng lực' lớn mang lại lợi ích gì?

Tăng chi phí vốn

Đảm bảo linh hoạt trong hoạt động

Giảm nhu cầu khách hàng

Tăng năng suất thấp

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mối quan hệ giữa năng lực và nhu cầu được minh họa qua biểu đồ nào?

Biểu đồ vòng đời sản phẩm

Biểu đồ kết hợp công suất và nhu cầu

Biểu đồ chuỗi cung ứng

Biểu đồ phân tích SWOT

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chỉ số về năng lực có thể được thể hiện dưới dạng gì?

Đầu vào và đầu ra

Doanh thu và lợi nhuận

Sản phẩm và dịch vụ

Thời gian và chi phí

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?