
chủ đề 5 1-21

Quiz
•
Others
•
University
•
Hard

wannghuyy apple_user
FREE Resource
21 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quan hệ vay mượn giữa chủ thể cho vay vốn và chủ thể vay vốn theo nguyên tắc hoàn trả có kì hạn cả vốn và lãi suất là nội dung của khái niệm nào sau đây?
Bảo tức.
Lợi tức.
Bảo hiểm.
Tín dụng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây là sai về vai trò của tín dụng?
Tín dụng là nguồn thu chủ yếu của ngân sách nhà nước.
Tín dụng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.
Tín dụng thúc đẩy sản xuất, lưu thông hàng hóa.
Tín dụng là công cụ điều tiết nền kinh tế, xã hội
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm của hoạt động tín dụng được biểu hiện là
có tính hoàn trả cả gốc và lãi.
được sử dụng vốn vay vô thời hạn.
sử dụng vốn vay sai mục đích.
chỉ phải hoàn trả tiền vốn vay.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi thực hiện hoạt động tín dụng, người vay (khách hàng) có trách nhiệm cung cấp trung thực, chính xác các thông tin cá nhân, giấy tờ cần thiết và
trả tiền gốc và lãi đúng hạn.
trả tiền gốc đúng thời hạn.
trả tiền lãi trong một lần.
hoàn trả tiền các khoản nợ cố định.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tín dụng ngân hàng là việc ngân hàng chấp nhận để khách hàng sử dụng một lượng tiền vốn của ngân hàng trong một thời gian nhất định trên cơ sở lòng tin khách hàng có khả năng
hoàn trả gốc và lãi khi đến hạn.
xây cơ sở kinh doanh sản xuất.
tìm kiếm việc làm và thu nhập ổn định.
tạo việc làm cho người lao động khác.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hình thức vay tín chấp dựa vào
uy tín của người vay với ngân hàng.
không còn tài sản đảm bảo.
nguồn vốn ngân hàng dồi dào.
khách hàng trả vốn và lãi trước thời hạn.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho vay tín chấp là hình thức cho vay dựa vào uy tín của người vay do đó không cần
tài sản đảm bảo.
ngân hàng bảo lãnh.
thời gian trả nợ.
trả lãi suất tiền vay.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Kinh tế học 4

Quiz
•
University
18 questions
Câu hỏi về Kinh tế học

Quiz
•
University
16 questions
Chương 7 8

Quiz
•
University
19 questions
chuyển đổi số trong logistics

Quiz
•
University
22 questions
Câu Hỏi Về Money Order

Quiz
•
University
19 questions
Nhập môn quản trị nguồn nhân lực Chương 3

Quiz
•
University
25 questions
KT HCSN 2 Tiền

Quiz
•
University
20 questions
LTTCTT Nhóm 7

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade