SINH KÌ 1

SINH KÌ 1

11th Grade

104 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

SH11- ÔN TẬP KIỂM TRA HỌC KÌ I

SH11- ÔN TẬP KIỂM TRA HỌC KÌ I

11th Grade

100 Qs

quizz sinh

quizz sinh

11th Grade

100 Qs

ÔN TẬP MÔN SINH 11 HỌC KỲ I (BÀI 1 ĐẾN BÀI 12)

ÔN TẬP MÔN SINH 11 HỌC KỲ I (BÀI 1 ĐẾN BÀI 12)

11th Grade

107 Qs

SINH HK2 - 11

SINH HK2 - 11

11th Grade

100 Qs

Ôn tập Sinh 11 cuối kì 1

Ôn tập Sinh 11 cuối kì 1

11th Grade

105 Qs

1234

1234

11th Grade

104 Qs

SINH 15P LẦN 2

SINH 15P LẦN 2

11th Grade

101 Qs

đúng sai 1,2,6,7,8

đúng sai 1,2,6,7,8

11th Grade - University

108 Qs

SINH KÌ 1

SINH KÌ 1

Assessment

Quiz

Biology

11th Grade

Easy

Created by

Ngân Lưu

Used 93+ times

FREE Resource

104 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở người cơ quan nào sau đây thuộc hệ tuần hoàn?

Phổi.

Tim.

Gan.

Thận.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những động vật nào sau đây có hệ tuần hoàn hở?

Ốc sên, trai sông, châu chấu

Tôm, cua, mực ống

Châu chấu, giun đốt, trai sông

Tôm, ốc sên, giun

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở động vật có hệ tuần hoàn hở, máu trao đổi chất với tế bào qua

mao mạch.

tĩnh mạch.

động mạch.

xoang cơ thể.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hệ tuần hoàn hở có máu chảy trong động mạch dưới áp lực

cao, tốc độ nhanh

thấp, tốc độ chậm

thấp, tốc độ nhanh

cao, tốc độ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở sâu bọ, hệ tuần hoàn hở chỉ thực hiện chức năng nào?

Vận chuyển dinh dưỡng

Vận chuyển các sản phẩm bài tiết

Tham gia quá trình vận chuyển khí trong hô hấp

Vận chuyển dinh dưỡng và sản phẩm bài tiết

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những động vật nào sau đây có hệ tuần hoàn kín?

Mực ống, cá, giun đốt

Giun dẹp, cua, mực ống

Côn trùng, giun đốt, trai sông

Tôm, ốc sên, giun đốt

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Máu vận chuyển trong hệ tuần hoàn kín theo thứ tự nào sau đây?

Tim -> động mạch -> mao mạch -> tĩnh mạch -> tim

Tim -> tĩnh mạch -> động mạch -> mao mạch -> tim

Tim -> mao mạch -> động mạch -> tĩnh mạch -> tim

Tim -> động mạch -> tĩnh mạch -> mao mạch -> tim

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?