ÔN TẬP HỌC KÌ I

ÔN TẬP HỌC KÌ I

1st Grade

33 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập kiểm tra giữa kì- CN 10

Ôn tập kiểm tra giữa kì- CN 10

1st Grade

29 Qs

KT 6

KT 6

1st Grade

28 Qs

Cơ Học Ứng Dụng QUIZ 1

Cơ Học Ứng Dụng QUIZ 1

1st Grade

30 Qs

Cnghe ne

Cnghe ne

1st Grade

28 Qs

khoa học

khoa học

1st - 7th Grade

28 Qs

Kinh tế vi mô

Kinh tế vi mô

1st Grade

31 Qs

Chương 1 - A.Lý thuyết NLTK

Chương 1 - A.Lý thuyết NLTK

1st - 3rd Grade

30 Qs

vũ trụ

vũ trụ

KG - Professional Development

30 Qs

ÔN TẬP HỌC KÌ I

ÔN TẬP HỌC KÌ I

Assessment

Quiz

Science

1st Grade

Easy

Created by

Nam Đồng

Used 33+ times

FREE Resource

33 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ảnh tạo bởi thấu kính phân kì có đặc điểm gì?

Ảnh ảo, cùng chiều, nhỏ hơn vật.

Ảnh ảo, ngược chiều, lớn hơn vật.

Ảnh thật, cùng chiều, nhỏ hơn vật.

Ảnh thật, ngược chiều, lớn hơn vật.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Biểu thức đúng của định luật Ôm là:

I = R/U

I =U/R

U = I/R

U =R/I'

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một dây dẫn có điện trở 50Ω chịu được dòng điện có cường độ lớn nhất là 300mA. Hiệu điện thế lớn nhất đặt giữa hai đầu dây dẫn đó là:

1500V

15V

60V

6V

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đặt một hiệu điện thế UAB vào hai đầu đoạn mạch gồm hai điện trở R1 và R2 mắc nối tiếp. Hiệu điện thế giữa hai đầu mỗi điện trở tương ứng là U1, U2. Hệ thức nào sau đây là không đúng?

RAB = R1 + R2

IAB = I1 = I2

U1/U2=R2/R'1'

UAB = U1 + U2

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ba điện trở có các giá trị là 10Ω , 20Ω , 30Ω . Có bao nhiêu cách mắc các điện trở này vào mạch có hiệu điện thế 12V để dòng điện trong mạch có cường độ 0,4A?

Chỉ có 1 cách mắc

Có 2 cách mắc

Có 3 cách mắc

Không thể mắc được

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Năng lượng của dòng điện là:

năng lượng điện trở

năng lượng điện thế

điện năng

năng lượng hiệu điện thế

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hệ thức tính năng lượng của dòng điện là

A = W = P.t = U.I.t

A = F.s

A = Ut

A = It

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?