
Vật Lý
Quiz
•
Others
•
1st Grade
•
Easy
Lann Tuyett
Used 5+ times
FREE Resource
38 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
..
A. (1),(2),(5)
B. (1),(3),(5)
C. (2),(4),(5)
D. (2),(3),(5)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Câu 2 (H): Một xe tải chạy với tốc độ 40 km/h và vượt qua một xe gắn máy đang chạy với tốc độ
30 km/h. Vận tốc của xe máy so với xe tải bằng bao nhiêu?
A. 5km/h
B. 10km/h
C. -5km/h
D. -10km/h
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Câu 3 (B): Trong chuyển động thẳng biến đổi đều, gia tốc
A. Có giá trị bằng 0
B. Là một hằng số khác 0
C. Có giá trị biến thiên theo thời gian
D. Chỉ thay đổi hướng chứ không thay đổi về độ lớn
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Câu 4 (B): Một xe máy đang đứng yên, sau đó khởi động và bắt đầu tăng tốc. Nếu chọn chiều dương là chiều chuyển động của xe, nhận xét nào sau đây là đúng?
A. a>0, v>0
B. a<0, v<0
C. a>0, v<0
D. a<0, v>0
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5 (B): Trong các đồ thị vận tốc - thời gian dưới đây, đồ thị nào mô tả chuyển động thẳng biến đổi đều?
A. Hình A
B. Hình B
C. Hình C
D. Hình D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Câu 6 (B): Trong các phương trình mô tả vận tốc v (m/s) của vật theo thời gian t (s) dưới đây, phương trình nào mô tả chuyển động thẳng biến đổi đều?
A. v=7
B. v=62+2t-2
C. v=5t-4
D. v=6t2-2
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Câu 7 (B): Quan sát đồ thị (v - t) trong Hình 7.1 của một vật đang chuyển động thẳng và cho biết quãng đường vật đi được trong khoảng thời gian nào là lớn nhất?
A. Trong khoảng thời gian thừ 0 đến 1s
B. Trong khoảng thời gian từ 1 đến 2s
C. Trong khoảng thời gian từ 2 đến 3s
D. Trong khoảng thời gian từ 3 đến 4s
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
40 questions
địa
Quiz
•
1st - 5th Grade
33 questions
i don't know
Quiz
•
1st Grade
40 questions
Lesson 1. Subject and Object
Quiz
•
1st Grade
41 questions
Ôn Tập Địa Lý 9
Quiz
•
1st Grade
40 questions
Câu Hỏi Ôn Tập GDQP, AN 12
Quiz
•
1st Grade
33 questions
công nghệ 12
Quiz
•
1st - 5th Grade
36 questions
tin 12
Quiz
•
1st - 5th Grade
43 questions
Câu hỏi về chức năng nhà nước Việt Nam
Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
4 questions
Activity set 10/24
Lesson
•
6th - 8th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
30 questions
October: Math Fluency: Multiply and Divide
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Others
6 questions
Gravity
Quiz
•
1st Grade
4 questions
What is Red Ribbon Week
Interactive video
•
1st - 5th Grade
20 questions
Place Value
Quiz
•
KG - 3rd Grade
18 questions
Pushes & Pulls
Quiz
•
1st - 4th Grade
20 questions
Multiplication Mastery Checkpoint
Quiz
•
1st - 5th Grade
16 questions
Halloween Candy
Quiz
•
KG - 12th Grade
25 questions
Week 1 Memory Builder 1 (2-3-4 times tables) Term 2
Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Common and Proper Nouns
Interactive video
•
1st - 5th Grade
