Từ vựng nâng cao (26-31)

Từ vựng nâng cao (26-31)

2nd Grade

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

jft basic A2 mojigoi 1

jft basic A2 mojigoi 1

2nd Grade

20 Qs

N5 (Kanji)

N5 (Kanji)

1st Grade - University

20 Qs

jft dokkai 1212

jft dokkai 1212

2nd Grade

20 Qs

Minna-Kanji 1&2

Minna-Kanji 1&2

1st - 2nd Grade

14 Qs

かん字の読み方23

かん字の読み方23

2nd Grade

12 Qs

小2下 11 よみ→ お手紙、主(しゅ)語と述(じゅつ)語に気をつけよう

小2下 11 よみ→ お手紙、主(しゅ)語と述(じゅつ)語に気をつけよう

2nd Grade

15 Qs

漢字言葉5

漢字言葉5

2nd Grade

15 Qs

jft basic A2 mojigoi

jft basic A2 mojigoi

2nd Grade

20 Qs

Từ vựng nâng cao (26-31)

Từ vựng nâng cao (26-31)

Assessment

Quiz

World Languages

2nd Grade

Hard

Created by

Trangpipi Hoang

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Giấy vụn

なまごみ

Rác tươi (rác thải hữu cơ, phân hủy được

ふねんごみ

Rác cháy được

かねんごみ

Rác không cháy được

かみくず

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Vỏ hộp, lon

あきびん

Ngày gom rác

そだいごみ

Rác khổ lớn

あきかん

Chai lọ rỗng

ごみしゅうしゅうび

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Giặt khô

ドライクリーニング

Dãn ra

のびる

Sửa kích cỡ

しみぬき(染み抜き)

Tẩy vết bẩn

サイズなおし(サイズ直し)

4.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Rửa ảnh

げんぞう(現像)

Phim âm bản

スライド

Phim dương bản

ネガ

Phóng to

ひきのばし(引き伸ばし)

5.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

gửi đồ đến nhà

たくはいびん(宅配便)

Căn hộ

やちん(家賃)

Tiền đặt cọc

マンション

Tiền thuê nhà

しききん(敷金)

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Gầy

ふくらんでいる

Béo

太っている(ふとっている)

Phồng

やせている

Thủng lỗ

あながあいている。

7.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Thiu

ひびがはいている

nứt

かわいている

Khô

かけている

Sứt

くさっている

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?